Bản dịch của từ Depressed trong tiếng Việt
Depressed

Depressed (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của trầm cảm.
Simple past and past participle of depress.
She felt depressed after failing the IELTS exam.
Cô ấy cảm thấy chán chường sau khi trượt kỳ thi IELTS.
He didn't want to talk to anyone when he was depressed.
Anh ấy không muốn nói chuyện với ai khi anh ấy chán chường.
Did you feel depressed when you received your IELTS results?
Bạn có cảm thấy chán chường khi nhận kết quả IELTS không?
Dạng động từ của Depressed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Depress |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Depressed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Depressed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Depresses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Depressing |
Depressed (Adjective)
Many people feel depressed due to the economic recession.
Nhiều người cảm thấy chán chường do suy thoái kinh tế.
She is not depressed about the current financial situation.
Cô ấy không chán chường về tình hình tài chính hiện tại.
Are you feeling depressed because of the social issues?
Bạn có cảm thấy chán chường vì các vấn đề xã hội không?
She felt depressed after failing the math test.
Cô ấy cảm thấy chán chường sau khi trượt bài kiểm tra toán.
He is not depressed about his progress in mathematics.
Anh ấy không chán chường về tiến triển của mình trong toán học.
Are you feeling depressed because of the difficult math problems?
Bạn có cảm thấy chán chường vì các bài toán toán quá khó không?
Không vui; chán nản.
He feels depressed after failing the IELTS exam.
Anh ấy cảm thấy buồn bã sau khi thi bài kiểm tra IELTS.
She tries not to sound depressed during the speaking test.
Cô ấy cố gắng không nghe buồn bã trong bài thi nói.
Are you feeling depressed about your writing scores?
Bạn có cảm thấy buồn bã về điểm số viết của mình không?
Dạng tính từ của Depressed (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Depressed Trầm cảm | More depressed Chán nản hơn | Most depressed Trầm cảm nhất |
Kết hợp từ của Depressed (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Seriously depressed Rất chán nản | She was seriously depressed after failing her ielts exam. Cô ấy đã rất buồn bã sau khi thất bại trong kỳ thi ielts của mình. |
Suicidally depressed Rất buồn và tự tử | He felt suicidally depressed after failing the ielts exam. Anh ta cảm thấy tự tử khiếp sợ sau khi thi ielts thất bại. |
Economically depressed Kinh tế suy thoái | The economically depressed region struggles with unemployment issues. Vùng kinh tế suy thoái đấu tranh với vấn đề thất nghiệp. |
Very depressed Rất buồn | She felt very depressed after failing the ielts writing test. Cô ấy cảm thấy rất chán chường sau khi thất bại trong bài kiểm tra viết ielts. |
Deeply depressed Sâu thảm | She felt deeply depressed after receiving a low score in ielts. Cô ấy cảm thấy rất buồn bã sau khi nhận được điểm thấp trong bài thi ielts. |
Họ từ
Từ "depressed" trong tiếng Anh có nghĩa là trạng thái tâm lý buồn rầu, chán nản hoặc thiếu hy vọng. Trong tiếng Anh Mỹ, "depressed" được sử dụng rộng rãi để chỉ tình trạng trầm cảm lâm sàng, trong khi trong tiếng Anh Anh, từ này cũng có thể chỉ cảm xúc tạm thời hơn mà không nhất thiết liên quan đến bệnh lý. Phiên âm từ này trong hai tiếng khác nhau nhưng chung quy đều mang một ý nghĩa tương đồng liên quan đến trạng thái cảm xúc tiêu cực.
Từ "depressed" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "deprimere", có nghĩa là "nhấn xuống". Từ này bao gồm tiền tố "de-" (xuống) và gốc từ "premere" (nhấn, ép). Trong lịch sử, từ này được sử dụng để mô tả cảm giác bị áp lực hoặc bị hạ thấp. Ngày nay, "depressed" được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực tâm lý học để chỉ trạng thái tinh thần của sự buồn bã sâu sắc, thường liên quan đến rối loạn tâm trạng.
Từ "depressed" thường được sử dụng trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) với tần suất tương đối cao, đặc biệt trong các ngữ cảnh liên quan đến tâm lý học và sức khỏe tinh thần. Trong các bài đọc hoặc bài nói, từ này thường xuất hiện khi thảo luận về tình trạng tâm trạng hoặc cảm xúc tiêu cực. Ngoài ra, nó còn xuất hiện phổ biến trong các cuộc thảo luận về các vấn đề xã hội và nghiên cứu về stress, giúp người học hiểu rõ hơn về khía cạnh tinh thần của con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



