Bản dịch của từ Deprived home trong tiếng Việt
Deprived home
Deprived home (Noun)
Many deprived homes in Detroit lack basic food and clean water.
Nhiều ngôi nhà thiếu thốn ở Detroit không có thực phẩm và nước sạch.
Deprived homes do not provide children with proper education opportunities.
Những ngôi nhà thiếu thốn không cung cấp cơ hội giáo dục cho trẻ em.
Are there programs to support deprived homes in our community?
Có chương trình nào hỗ trợ các ngôi nhà thiếu thốn trong cộng đồng không?
Many families live in deprived homes in downtown Chicago.
Nhiều gia đình sống trong những ngôi nhà thiếu thốn ở trung tâm Chicago.
She does not want to raise her children in a deprived home.
Cô ấy không muốn nuôi dạy con cái trong một ngôi nhà thiếu thốn.
Are there programs to help those in deprived homes?
Có chương trình nào giúp đỡ những người sống trong nhà thiếu thốn không?
Một nơi ở có đặc điểm là thiếu hụt tài nguyên hoặc hỗ trợ cho sự an khang.
A residence characterized by insufficient resources or support for wellbeing.
Many families live in deprived homes with limited access to education.
Nhiều gia đình sống trong nhà thiếu thốn với hạn chế về giáo dục.
Deprived homes do not provide enough resources for children's development.
Nhà thiếu thốn không cung cấp đủ tài nguyên cho sự phát triển của trẻ.
Are there programs to help families in deprived homes improve their situation?
Có chương trình nào giúp gia đình trong nhà thiếu thốn cải thiện tình hình không?
Thuật ngữ "deprived home" chỉ đến một môi trường sống thiếu thốn, nơi mà cư dân không có đủ các nguồn lực và tiện nghi cần thiết để duy trì sự sống cơ bản và phát triển cá nhân. Các gia đình trong nhà ở thiếu thốn thường phải đối mặt với sự thiếu thốn về tài chính, giáo dục và chăm sóc sức khỏe. Cụm từ này được sử dụng phổ biến trong các nghiên cứu về xã hội học và chính sách công để chỉ định các vấn đề liên quan đến sự bất bình đẳng và nghèo đói trong gia đình.