Bản dịch của từ Deprived home trong tiếng Việt

Deprived home

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Deprived home (Noun)

dɨpɹˈaɪvd hˈoʊm
dɨpɹˈaɪvd hˈoʊm
01

Một ngôi nhà thiếu các nhu cầu thiết yếu hoặc cơ hội; thường liên quan đến nghèo đói.

A home that lacks essential necessities or opportunities; often associated with poverty.

Ví dụ

Many deprived homes in Detroit lack basic food and clean water.

Nhiều ngôi nhà thiếu thốn ở Detroit không có thực phẩm và nước sạch.

Deprived homes do not provide children with proper education opportunities.

Những ngôi nhà thiếu thốn không cung cấp cơ hội giáo dục cho trẻ em.

Are there programs to support deprived homes in our community?

Có chương trình nào hỗ trợ các ngôi nhà thiếu thốn trong cộng đồng không?

02

Một nơi mà cư dân chịu đựng sự thiếu thốn, thường trong các điều kiện xã hội hoặc kinh tế.

A place where inhabitants suffer from deprivation, often in social or economic terms.

Ví dụ

Many families live in deprived homes in downtown Chicago.

Nhiều gia đình sống trong những ngôi nhà thiếu thốn ở trung tâm Chicago.

She does not want to raise her children in a deprived home.

Cô ấy không muốn nuôi dạy con cái trong một ngôi nhà thiếu thốn.

Are there programs to help those in deprived homes?

Có chương trình nào giúp đỡ những người sống trong nhà thiếu thốn không?

03

Một nơi ở có đặc điểm là thiếu hụt tài nguyên hoặc hỗ trợ cho sự an khang.

A residence characterized by insufficient resources or support for wellbeing.

Ví dụ

Many families live in deprived homes with limited access to education.

Nhiều gia đình sống trong nhà thiếu thốn với hạn chế về giáo dục.

Deprived homes do not provide enough resources for children's development.

Nhà thiếu thốn không cung cấp đủ tài nguyên cho sự phát triển của trẻ.

Are there programs to help families in deprived homes improve their situation?

Có chương trình nào giúp gia đình trong nhà thiếu thốn cải thiện tình hình không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Deprived home cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Deprived home

Không có idiom phù hợp