Bản dịch của từ Deprived home trong tiếng Việt

Deprived home

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Deprived home (Noun)

dɨpɹˈaɪvd hˈoʊm
dɨpɹˈaɪvd hˈoʊm
01

Một ngôi nhà thiếu các nhu cầu thiết yếu hoặc cơ hội; thường liên quan đến nghèo đói.

A home that lacks essential necessities or opportunities; often associated with poverty.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một nơi mà cư dân chịu đựng sự thiếu thốn, thường trong các điều kiện xã hội hoặc kinh tế.

A place where inhabitants suffer from deprivation, often in social or economic terms.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một nơi ở có đặc điểm là thiếu hụt tài nguyên hoặc hỗ trợ cho sự an khang.

A residence characterized by insufficient resources or support for wellbeing.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Deprived home cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Deprived home

Không có idiom phù hợp