Bản dịch của từ Deprived of trong tiếng Việt
Deprived of

Deprived of (Preposition)
The orphanage was deprived of sufficient funding for basic needs.
Trại mồ côi bị thiếu nguồn kinh phí cho nhu cầu cơ bản.
The homeless shelter was deprived of volunteers during the holidays.
Trại tạm trú cho người vô gia cư bị thiếu tình nguyện viên vào dịp lễ.
The community center was deprived of educational resources for the children.
Trung tâm cộng đồng bị thiếu nguồn tài nguyên giáo dục cho trẻ em.
The orphanage was deprived of necessary funds for basic supplies.
Trại mồ côi bị thiếu vốn cần cho vật dụng cơ bản.
The community center was deprived of volunteers during the pandemic.
Trung tâm cộng đồng bị thiếu tình nguyện viên trong đại dịch.
Cụm từ "deprived of" có nghĩa là bị tước đoạt, thiếu thốn điều gì đó quan trọng hoặc cần thiết. Cụm từ này thường được dùng trong ngữ cảnh mô tả tình trạng thiếu thốn về vật chất, tinh thần hoặc quyền lợi. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt lớn giữa phiên bản Anh và Mỹ về nghĩa và cách sử dụng cụm từ này; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhẹ ở một số âm thanh, nhưng không ảnh hưởng đến sự hiểu biết chung.
Từ "deprived of" xuất phát từ tiếng La tinh "deprivare", có nghĩa là "lấy đi" hay "tước bỏ". Theo thời gian, từ này đã được tiếp nhận vào tiếng Pháp và sau đó là tiếng Anh. Hiện nay, “deprived of” thường được sử dụng để chỉ trạng thái thiếu thốn hoặc không được hưởng quyền lợi, điều kiện cần thiết, phản ánh quá trình tước đoạt một cái gì đó quan trọng từ một cá nhân hoặc nhóm người. Sự phát triển nghĩa của từ này gắn liền với các khái niệm về sự thiếu hụt và bất công xã hội.
Cụm từ "deprived of" xuất hiện với tần suất trung bình trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường liên quan đến ngữ cảnh mô tả sự thiếu thốn về tài nguyên, quyền lợi hoặc cơ hội. Trong các bài đọc và viết, cụm từ này thường được sử dụng để thảo luận về các vấn đề xã hội như nghèo đói, bất bình đẳng và các tình huống đặc thù liên quan đến trải nghiệm con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



