Bản dịch của từ Deracinate trong tiếng Việt
Deracinate

Deracinate (Verb)
Đưa (ai đó) ra khỏi môi trường địa lý, xã hội hoặc văn hóa tự nhiên của họ.
Uproot someone from their natural geographical social or cultural environment.
The urbanization project deracinates many families from their rural homes.
Dự án đô thị làm mất gốc nhiều gia đình khỏi nhà ở nông thôn của họ.
The relocation policy deracinates indigenous communities from their ancestral lands.
Chính sách tái định cư làm mất gốc cộng đồng bản địa khỏi đất đai tổ tiên của họ.
Globalization can sometimes deracinate individuals from their traditional customs and values.
Toàn cầu hóa đôi khi làm mất gốc cá nhân khỏi phong tục và giá trị truyền thống của họ.
Họ từ
Từ "deracinate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, mang nghĩa là tước bỏ nguồn gốc hoặc bối cảnh gốc rễ của một sự vật hay con người. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để chỉ hành động loại bỏ hoặc làm mất đi nét văn hóa hoặc bản sắc. Cả phiên bản Anh Anh và Anh Mỹ đều sử dụng từ "deracinate" giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay viết. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, từ này có thể được sử dụng theo nghĩa bóng nhiều hơn trong văn học nói về các vấn đề xã hội hoặc lịch sử.
Từ "deracinate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "deracinare", trong đó "de-" có nghĩa là "ra khỏi" và "racine" nghĩa là "rễ" (từ tiếng Pháp). Từ này được sử dụng lần đầu vào thế kỷ 17, biểu thị hành động loại bỏ cội rễ hoặc nguồn gốc của một cái gì đó. Kết nối với nghĩa hiện tại, "deracinate" thể hiện sự tước bỏ hoặc phá hủy những gốc rễ văn hóa, xã hội hoặc sinh thái, ngụ ý một sự tách rời sâu sắc.
Từ "deracinate" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất chuyên môn và ý nghĩa cụ thể của nó. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn học và nghiên cứu xã hội học, "deracinate" được sử dụng phổ biến để diễn tả việc tách rời một cá nhân hoặc nhóm khỏi nguồn gốc văn hóa hoặc quê hương của họ. Các tình huống liên quan bao gồm thảo luận về di cư, giai cấp và những ảnh hưởng của toàn cầu hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp