Bản dịch của từ Derelict building trong tiếng Việt
Derelict building
Derelict building (Noun)
The derelict building on Main Street attracted many curious teenagers last week.
Tòa nhà bỏ hoang trên phố Main thu hút nhiều thanh thiếu niên hiếu kỳ tuần trước.
The city does not plan to renovate the derelict building near the park.
Thành phố không có kế hoạch cải tạo tòa nhà bỏ hoang gần công viên.
Why is the derelict building still standing after all these years?
Tại sao tòa nhà bỏ hoang vẫn đứng vững sau nhiều năm như vậy?
The derelict building on Main Street attracts many graffiti artists.
Tòa nhà bỏ hoang trên phố Main thu hút nhiều nghệ sĩ vẽ graffiti.
The city does not plan to renovate the derelict building.
Thành phố không có kế hoạch cải tạo tòa nhà bỏ hoang.
Một cấu trúc không thể ở được và thường gây ra mối nguy hiểm về an toàn.
A structure that is uninhabitable and often poses safety hazards.
The derelict building on Main Street is a safety hazard for children.
Tòa nhà bỏ hoang trên phố Main là mối nguy hiểm cho trẻ em.
Many derelict buildings in the city do not get renovated at all.
Nhiều tòa nhà bỏ hoang trong thành phố hoàn toàn không được cải tạo.
Is the derelict building near the park going to be demolished?
Tòa nhà bỏ hoang gần công viên có bị phá hủy không?
The derelict building on Main Street is a safety hazard for children.
Tòa nhà bỏ hoang trên phố Main là mối nguy hiểm cho trẻ em.
The city does not plan to renovate the derelict building downtown.
Thành phố không có kế hoạch cải tạo tòa nhà bỏ hoang ở trung tâm.
The derelict building on Main Street was finally demolished last week.
Tòa nhà bỏ hoang trên phố Main cuối cùng đã bị phá dỡ tuần trước.
The city does not plan to restore the derelict building downtown.
Thành phố không có kế hoạch phục hồi tòa nhà bỏ hoang ở trung tâm.
Is the derelict building near the park being renovated soon?
Tòa nhà bỏ hoang gần công viên có được cải tạo sớm không?
The derelict building on Main Street was demolished last week.
Tòa nhà bỏ hoang trên phố Main đã bị phá hủy tuần trước.
The city does not plan to renovate the derelict building.
Thành phố không có kế hoạch cải tạo tòa nhà bỏ hoang.
Từ "derelict building" chỉ những công trình kiến trúc đã bị bỏ hoang, không được bảo trì, và thường rơi vào tình trạng hư hỏng nặng nề. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả những tài sản bị bỏ lại không sử dụng, trong khi tiếng Anh Mỹ cũng bao hàm ý nghĩa tương tự nhưng có thể ít phổ biến hơn trong ngữ cảnh đô thị. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở tần suất và ngữ cảnh sử dụng, nhưng ý nghĩa căn bản vẫn giống nhau.