Bản dịch của từ Derelict building trong tiếng Việt

Derelict building

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Derelict building (Noun)

dˈɛɹəlˌɪkt bˈɪldɨŋ
dˈɛɹəlˌɪkt bˈɪldɨŋ
01

Một tòa nhà đã bị bỏ hoang hoặc đang trong tình trạng hư hại do sự bỏ rơi.

A building that has been abandoned or is in a state of disrepair due to neglect.

Ví dụ

The derelict building on Main Street attracted many curious teenagers last week.

Tòa nhà bỏ hoang trên phố Main thu hút nhiều thanh thiếu niên hiếu kỳ tuần trước.

The city does not plan to renovate the derelict building near the park.

Thành phố không có kế hoạch cải tạo tòa nhà bỏ hoang gần công viên.

Why is the derelict building still standing after all these years?

Tại sao tòa nhà bỏ hoang vẫn đứng vững sau nhiều năm như vậy?

The derelict building on Main Street attracts many graffiti artists.

Tòa nhà bỏ hoang trên phố Main thu hút nhiều nghệ sĩ vẽ graffiti.

The city does not plan to renovate the derelict building.

Thành phố không có kế hoạch cải tạo tòa nhà bỏ hoang.

02

Một cấu trúc không thể ở được và thường gây ra mối nguy hiểm về an toàn.

A structure that is uninhabitable and often poses safety hazards.

Ví dụ

The derelict building on Main Street is a safety hazard for children.

Tòa nhà bỏ hoang trên phố Main là mối nguy hiểm cho trẻ em.

Many derelict buildings in the city do not get renovated at all.

Nhiều tòa nhà bỏ hoang trong thành phố hoàn toàn không được cải tạo.

Is the derelict building near the park going to be demolished?

Tòa nhà bỏ hoang gần công viên có bị phá hủy không?

The derelict building on Main Street is a safety hazard for children.

Tòa nhà bỏ hoang trên phố Main là mối nguy hiểm cho trẻ em.

The city does not plan to renovate the derelict building downtown.

Thành phố không có kế hoạch cải tạo tòa nhà bỏ hoang ở trung tâm.

03

Một tòa nhà cũ, xuống cấp thường thấy ở các khu vực thành phố.

An old, run-down building typically found in urban areas.

Ví dụ

The derelict building on Main Street was finally demolished last week.

Tòa nhà bỏ hoang trên phố Main cuối cùng đã bị phá dỡ tuần trước.

The city does not plan to restore the derelict building downtown.

Thành phố không có kế hoạch phục hồi tòa nhà bỏ hoang ở trung tâm.

Is the derelict building near the park being renovated soon?

Tòa nhà bỏ hoang gần công viên có được cải tạo sớm không?

The derelict building on Main Street was demolished last week.

Tòa nhà bỏ hoang trên phố Main đã bị phá hủy tuần trước.

The city does not plan to renovate the derelict building.

Thành phố không có kế hoạch cải tạo tòa nhà bỏ hoang.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Derelict building cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Derelict building

Không có idiom phù hợp