Bản dịch của từ Derive from trong tiếng Việt
Derive from

Derive from (Verb)
Many students derive inspiration from famous writers for their essays.
Nhiều sinh viên lấy cảm hứng từ những nhà văn nổi tiếng cho bài luận của họ.
Some people do not derive satisfaction from social media interactions.
Một số người không lấy được sự hài lòng từ việc tương tác trên mạng xã hội.
Do you derive motivation from reading success stories in IELTS preparation?
Bạn có lấy động lực từ việc đọc câu chuyện thành công trong việc chuẩn bị cho IELTS không?
She derived inspiration from her family for her IELTS essay.
Cô ấy lấy cảm hứng từ gia đình để viết bài luận IELTS của mình.
He did not derive any ideas from the social media trends.
Anh ấy không lấy ý tưởng nào từ xu hướng truyền thông xã hội.
Derive from (Idiom)
Her passion for volunteering derives from her childhood experiences.
Sự đam mê của cô ấy về tình nguyện xuất phát từ trải nghiệm thời thơ ấu của cô ấy.
His lack of interest in socializing doesn't derive from shyness.
Sự thiếu hứng thú của anh ấy trong việc giao tiếp xã hội không phải bắt nguồn từ sự nhút nhát.
Does your fear of public speaking derive from a specific event?
Sự sợ hãi của bạn khi nói trước công chúng có bắt nguồn từ một sự kiện cụ thể không?
Her success in the competition derived from her hard work.
Thành công của cô ấy trong cuộc thi bắt nguồn từ sự chăm chỉ của cô ấy.
The negative feedback didn't derive from the quality of the presentation.
Phản hồi tiêu cực không bắt nguồn từ chất lượng của bài thuyết trình.
Cụm từ "derive from" được sử dụng để chỉ nguồn gốc hoặc xuất phát của một ý tưởng, khái niệm hoặc vật thể nào đó. Trong tiếng Anh, nó thường được dùng trong các bối cảnh khoa học, triết học và ngữ nghĩa để thể hiện rằng một thứ gì đó được phát sinh hoặc có nguồn gốc từ một thứ khác. Cụm này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về ngữ âm lẫn hình thức viết, và thường được dùng một cách tương tự trong các trường hợp khác nhau trong hai biến thể ngôn ngữ này.
Từ "derive" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "derivare", có nghĩa là "chảy ra từ". "Derivare" là sự kết hợp của tiền tố "de-" có nghĩa là "xuống" và "rivus" có nghĩa là "suối". Trong lịch sử, từ này bắt đầu được sử dụng trong tiếng Anh vào thế kỷ 14 với nghĩa "xuất phát từ" hoặc "lấy nguồn gốc từ". Ngày nay, "derive from" chỉ sự liên quan, nguồn gốc hoặc sự phát sinh của một sự vật, ý tưởng hay khái niệm từ một cái khác.
Cụm từ "derive from" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Viết, khi thí sinh cần phân tích nguồn gốc hoặc sự xuất phát của thông tin, khái niệm. Trong phần Nói, cụm từ này thường được sử dụng để giải thích hoặc trình bày nguồn gốc của ý tưởng hay sản phẩm. Ngoài ra, "derive from" cũng được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực khoa học, xã hội học, và triết học để mô tả mối liên hệ nguyên nhân – kết quả hoặc nguồn gốc của các thuật ngữ, lý thuyết và hiện tượng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
