Bản dịch của từ Derived trong tiếng Việt

Derived

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Derived (Adjective)

dɪˈraɪvd
dɪˈraɪvd
01

(có thể so sánh, cổ xưa, phân loại) sở hữu các đặc điểm được cho là tiến bộ hơn hoặc cải tiến hơn những sinh vật khác.

Comparable archaic taxonomy possessing features believed to be more advanced or improved than those other organisms.

Ví dụ

Humans are derived beings, showing advanced social skills and cooperation.

Con người là sinh vật phát triển, thể hiện kỹ năng xã hội tiên tiến.

Not all animals are derived; some lack complex social structures.

Không phải tất cả động vật đều phát triển; một số thiếu cấu trúc xã hội phức tạp.

Are derived species more successful in adapting to social environments?

Các loài phát triển có thành công hơn trong việc thích nghi với môi trường xã hội không?

02

Một sản phẩm phái sinh.

A product of derivation.

Ví dụ

The survey results derived important insights about social behavior in cities.

Kết quả khảo sát đã rút ra những hiểu biết quan trọng về hành vi xã hội ở các thành phố.

These conclusions are not derived from reliable data or research.

Những kết luận này không được rút ra từ dữ liệu hoặc nghiên cứu đáng tin cậy.

Are the statistics derived from recent social studies reliable and valid?

Các số liệu thống kê được rút ra từ các nghiên cứu xã hội gần đây có đáng tin cậy không?

03

(hệ thống học) thuộc hoặc liên quan đến các điều kiện đặc trưng của loài hậu duệ của một nhánh và không được tìm thấy ở các loài tổ tiên trước đó.

Systematics of or pertaining to conditions unique to the descendant species of a clade and not found in earlier ancestral species.

Ví dụ

The derived traits of modern humans include complex language and culture.

Các đặc điểm phát sinh của con người hiện đại bao gồm ngôn ngữ phức tạp và văn hóa.

Not all derived characteristics are beneficial for social interactions among species.

Không phải tất cả các đặc điểm phát sinh đều có lợi cho tương tác xã hội giữa các loài.

Are derived social behaviors evident in other primate species like chimpanzees?

Có phải các hành vi xã hội phát sinh rõ ràng ở các loài linh trưởng khác như tinh tinh không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/derived/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 13/03/2021
[...] Thus, a list of potentially suitable service providers can be therefrom [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 13/03/2021
Describe a kind of food people eat in a special occasion - Bài mẫu IELTS Speaking
[...] However, nowadays, we are more concerned about our general well-being, so food from plants has become a more popular choice for the majority of Vietnamese people [...]Trích: Describe a kind of food people eat in a special occasion - Bài mẫu IELTS Speaking
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 28/08/2021
[...] On the one hand, school-leavers can various benefits by travelling or working before going to university [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 28/08/2021
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/02/2021
[...] Young children tend to fun and excitement chiefly from their leisurely pursuits; thus, if there is no parental intervention, they are likely to overindulge and neglect their study [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/02/2021

Idiom with Derived

Không có idiom phù hợp