Bản dịch của từ Derived trong tiếng Việt
Derived

Derived (Adjective)
(có thể so sánh, cổ xưa, phân loại) sở hữu các đặc điểm được cho là tiến bộ hơn hoặc cải tiến hơn những sinh vật khác.
Comparable archaic taxonomy possessing features believed to be more advanced or improved than those other organisms.
Humans are derived beings, showing advanced social skills and cooperation.
Con người là sinh vật phát triển, thể hiện kỹ năng xã hội tiên tiến.
Not all animals are derived; some lack complex social structures.
Không phải tất cả động vật đều phát triển; một số thiếu cấu trúc xã hội phức tạp.
Are derived species more successful in adapting to social environments?
Các loài phát triển có thành công hơn trong việc thích nghi với môi trường xã hội không?
Một sản phẩm phái sinh.
A product of derivation.
The survey results derived important insights about social behavior in cities.
Kết quả khảo sát đã rút ra những hiểu biết quan trọng về hành vi xã hội ở các thành phố.
These conclusions are not derived from reliable data or research.
Những kết luận này không được rút ra từ dữ liệu hoặc nghiên cứu đáng tin cậy.
Are the statistics derived from recent social studies reliable and valid?
Các số liệu thống kê được rút ra từ các nghiên cứu xã hội gần đây có đáng tin cậy không?
(hệ thống học) thuộc hoặc liên quan đến các điều kiện đặc trưng của loài hậu duệ của một nhánh và không được tìm thấy ở các loài tổ tiên trước đó.
Systematics of or pertaining to conditions unique to the descendant species of a clade and not found in earlier ancestral species.
The derived traits of modern humans include complex language and culture.
Các đặc điểm phát sinh của con người hiện đại bao gồm ngôn ngữ phức tạp và văn hóa.
Not all derived characteristics are beneficial for social interactions among species.
Không phải tất cả các đặc điểm phát sinh đều có lợi cho tương tác xã hội giữa các loài.
Are derived social behaviors evident in other primate species like chimpanzees?
Có phải các hành vi xã hội phát sinh rõ ràng ở các loài linh trưởng khác như tinh tinh không?
Họ từ
Từ "derived" là dạng phân từ của động từ "derive", mang nghĩa "xuất phát từ", "kết quả từ", thường dùng để chỉ việc thu được một điều gì đó từ một nguồn gốc nhất định. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực như toán học, hóa học và ngôn ngữ học để diễn tả sự chuyển đổi hay phát sinh. Trong tiếng Anh Anh và Mỹ, ý nghĩa và cách sử dụng của "derived" không có sự khác biệt đáng kể, nhưng phát âm có thể có chút khác biệt do sự biến đổi giữa hai phương ngữ.
Từ "derived" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "derivare", có nghĩa là "kéo ra" hoặc "bắt nguồn từ". Trong lịch sử phát triển, từ này đã được sử dụng để chỉ sự hình thành của một thực thể từ một nguồn gốc khác. Sự liên kết này được thể hiện rõ trong nghĩa hiện tại của từ, thường dùng để diễn tả sản phẩm, khái niệm hoặc ý tưởng được hình thành từ những yếu tố ban đầu, phản ánh quá trình chuyển hóa và phát triển trong ngữ cảnh ngôn ngữ và tri thức.
Từ "derived" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS với tần suất đáng kể, nhất là trong phần Đọc và Viết, nơi yêu cầu người thi phân tích hoặc mô tả các khái niệm khoa học hoặc học thuật. Trong giao tiếp hàng ngày, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như toán học, khoa học, và nghiên cứu để mô tả một ý tưởng, công thức hay kết quả được lấy từ một nguồn gốc nhất định. Việc sử dụng "derived" thể hiện sự phức tạp và tính chính xác trong ngôn ngữ học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



