Bản dịch của từ Dermabrasion trong tiếng Việt
Dermabrasion

Dermabrasion (Noun)
She underwent dermabrasion to improve her skin texture.
Cô ấy trải qua quá trình tẩy da để cải thiện cấu trúc da của mình.
The clinic offers dermabrasion treatments for acne scars.
Phòng khám cung cấp liệu pháp tẩy da cho sẹo mụn.
Dermabrasion is a common procedure in cosmetic dermatology.
Tẩy da là quy trình phổ biến trong lĩnh vực da liễu thẩm mỹ.
Họ từ
Dermabrasion là một phương pháp thẩm mỹ sử dụng thiết bị đặc biệt để mài mòn bề mặt da, nhằm cải thiện sự xuất hiện của các vết sẹo, nếp nhăn và tình trạng da không đều màu. Thuật ngữ này tồn tại trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ với cách viết giống nhau và không có sự khác biệt về nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi nhẹ giữa hai biến thể, nhưng không ảnh hưởng đến việc sử dụng thuật ngữ trong môi trường chuyên môn hoặc thương mại.
Từ "dermabrasion" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với "derma" có nghĩa là "da" (từ "derma" trong tiếng Hy Lạp: δέρμα) và "abrasio" có nghĩa là "cọ xát" hoặc "mài mòn". Từ này mô tả một kỹ thuật thẩm mỹ nhằm loại bỏ lớp da trên cùng để cải thiện bề mặt da. Sự phát triển của thuật ngữ này bắt nguồn từ nhu cầu làm đẹp và chăm sóc da, phản ánh sự tiến bộ trong các phương pháp điều trị da liễu.
Từ "dermabrasion" (sự lột da) xuất hiện chủ yếu trong ngữ cảnh y tế, đặc biệt là trong các kỳ thi IELTS, chủ yếu liên quan đến các chủ đề về sức khỏe và thẩm mỹ. Mặc dù không phải là từ vựng phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, nó thường xuất hiện trong ngữ liệu về chăm sóc da hoặc các quy trình phẫu thuật thẩm mỹ. Từ này có thể được sử dụng trong các tình huống thảo luận về phương pháp điều trị da, tên quy trình thẩm mỹ, hoặc bài viết chuyên ngành về các xu hướng chăm sóc sắc đẹp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp