Bản dịch của từ Dermabrasion trong tiếng Việt
Dermabrasion
Noun [U/C]
Dermabrasion (Noun)
dɝɹməbɹˈeɪʒn
dɝɹməbɹˈeɪʒn
Ví dụ
She underwent dermabrasion to improve her skin texture.
Cô ấy trải qua quá trình tẩy da để cải thiện cấu trúc da của mình.
The clinic offers dermabrasion treatments for acne scars.
Phòng khám cung cấp liệu pháp tẩy da cho sẹo mụn.
Dermabrasion is a common procedure in cosmetic dermatology.
Tẩy da là quy trình phổ biến trong lĩnh vực da liễu thẩm mỹ.
BETA
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Dermabrasion cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Dermabrasion
Không có idiom phù hợp