Bản dịch của từ Dermatitis trong tiếng Việt
Dermatitis

Dermatitis (Noun)
Một tình trạng bệnh lý trong đó da trở nên đỏ, sưng và đau, đôi khi có mụn nước nhỏ, do da bị kích ứng trực tiếp bởi tác nhân bên ngoài hoặc do phản ứng dị ứng với da.
A medical condition in which the skin becomes red swollen and sore sometimes with small blisters resulting from direct irritation of the skin by an external agent or an allergic reaction to it.
She developed dermatitis after using a new detergent.
Cô ấy phát triển viêm da sau khi sử dụng chất tẩy rửa mới.
The baby's dermatitis was caused by an allergic reaction.
Vết viêm da của em bé do phản ứng dị ứng gây ra.
His job involves treating patients with severe dermatitis.
Công việc của anh ấy liên quan đến việc điều trị bệnh nhân mắc viêm da nặng.
Họ từ
Viêm da (dermatitis) là tình trạng viêm nhiễm của da, thường đi kèm với triệu chứng ngứa, đỏ và có thể phát ban. Từ này được sử dụng phổ biến trong y học và có nhiều loại, như viêm da dị ứng và viêm da tiếp xúc. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau ở cả Anh và Mỹ, nhưng trong văn cảnh nói (spoken form) có thể khác biệt về ngữ điệu. "Dermatitis" không có sự khác biệt rõ ràng về hình thức viết và nghĩa giữa hai biến thể này.
Từ "dermatitis" xuất phát từ tiếng Latinh "derma" (da) và "itis" (viêm). Gốc từ "derma" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "derma" cùng nghĩa. Định nghĩa "dermatitis" trong y học dùng để chỉ tình trạng viêm da, phản ánh sự kết hợp giữa các yếu tố môi trường, di truyền và miễn dịch. Lịch sử từ này cho thấy sự phát triển trong lĩnh vực da liễu và sự gia tăng hiểu biết về các bệnh lý liên quan đến da trong xã hội hiện đại.
Từ "dermatitis" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc khi liên quan đến y tế, sức khỏe. Trong phần Nói và Viết, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả bệnh lý da liễu, thảo luận về triệu chứng và điều trị. "Dermatitis" được sử dụng chủ yếu trong các tình huống liên quan đến y học, chăm sóc sức khỏe, và nghiên cứu da liễu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp