Bản dịch của từ Dermatographism trong tiếng Việt
Dermatographism
Noun [U/C]

Dermatographism (Noun)
dɝɹmətˈɑgɹəfɪzəm
dɝɹmətˈɑgɹəfɪzəm
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Hiện tượng viết hoặc vẽ trên da bằng một vật sắc nhọn, để lại dấu vết có thể nhìn thấy tạm thời.
The phenomenon of writing or drawing on the skin with a sharp object, leaving a trace that can be seen temporarily.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một phản ứng nhạy cảm quá mức của da có thể cho thấy một số vấn đề sức khỏe tiềm ẩn.
A hypersensitivity reaction of the skin that may indicate certain underlying health issues.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Dermatographism
Không có idiom phù hợp