Bản dịch của từ Dermis trong tiếng Việt

Dermis

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dermis (Noun)

dˈɝməs
dˈɝɹmɪs
01

Làn da.

The skin.

Ví dụ

She had a tattoo on her dermis.

Cô ấy có một hình xăm trên lớp hạ bì của mình.

The dermis protects the body from external influences.

Lớp hạ bì bảo vệ cơ thể khỏi những tác động từ bên ngoài.

Skincare products are essential for maintaining healthy dermis.

Các sản phẩm chăm sóc da rất cần thiết để duy trì lớp hạ bì khỏe mạnh.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dermis/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dermis

Không có idiom phù hợp