Bản dịch của từ Dermis trong tiếng Việt
Dermis

Dermis (Noun)
Làn da.
The skin.
She had a tattoo on her dermis.
Cô ấy có một hình xăm trên lớp hạ bì của mình.
The dermis protects the body from external influences.
Lớp hạ bì bảo vệ cơ thể khỏi những tác động từ bên ngoài.
Skincare products are essential for maintaining healthy dermis.
Các sản phẩm chăm sóc da rất cần thiết để duy trì lớp hạ bì khỏe mạnh.
Họ từ
Dermis là lớp mô nằm dưới biểu bì, chiếm phần lớn của da, có vai trò quan trọng trong việc cung cấp độ đàn hồi, nuôi dưỡng và bảo vệ cơ thể. Lớp dermis chứa các mạch máu, dây thần kinh, và các sợi collagen và elastin, giúp duy trì cấu trúc và chức năng của da. Từ "dermis" không có sự khác biệt lớn giữa Anh Anh và Anh Mỹ, nhưng có thể xuất hiện trong bối cảnh nghiên cứu y học và sinh học như một thuật ngữ chuyên môn.
Từ "dermis" xuất phát từ tiếng Latin "dermis", có nghĩa là "da". Gốc Latin này lại có nguồn gốc từ từ Hy Lạp "derma", cũng mang nghĩa tương tự. Dermis là lớp da nằm giữa biểu bì và lớp mỡ, đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ cơ thể cũng như điều hòa nhiệt độ. Việc hiểu rõ nguồn gốc lịch sử này giúp chúng ta nhận thức được vai trò sinh lý hiện tại của dermis trong cấu trúc của da.
Từ "dermis" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi chủ yếu tập trung vào từ vựng hàng ngày và các chủ đề chung. Trong khi đó, ở phần Viết và Nói, từ này có thể xuất hiện trong bối cảnh thảo luận về y học, sinh học hoặc chăm sóc da. "Dermis" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến nghiên cứu về cấu trúc da và các bệnh lý da liễu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp