Bản dịch của từ Derogatorily trong tiếng Việt

Derogatorily

Adverb Adverb Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Derogatorily(Adverb)

dˌɛrəɡɐtˈɔːrəli
dɪˌrɑː.ɡəˈtɔːr.əl.i
01

Một cách chê bai, sỉ nhục, xúc phạm

In a belittling or insulting way

Ví dụ

Derogatorily(Adverb)

dˌɛrəɡɐtˈɔːrəli
dɪˌrɑː.ɡəˈtɔːr.əl.i
01

Một cách khinh miệt, khinh bỉ

In a contemptuous or scornful manner

Ví dụ

Derogatorily(Adverb)

dˌɛrəɡɐtˈɔːrəli
dɪˌrɑː.ɡəˈtɔːr.əl.i
01

Một cách gièm pha, miệt thị hoặc hạ thấp; thể hiện ý kiến đánh giá thấp hoặc thiếu tôn trọng

In a derogatory or disparaging manner; expressing a low opinion or disrespect

Ví dụ