Bản dịch của từ Derriere trong tiếng Việt

Derriere

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Derriere (Noun)

dɛɹiˈɛɹ
dɛɹiˈɛɹ
01

Mông.

The buttocks.

Ví dụ

Many people admire a well-toned derriere in fitness competitions.

Nhiều người ngưỡng mộ một bộ mông săn chắc trong các cuộc thi thể hình.

Not everyone focuses on their derriere when exercising at the gym.

Không phải ai cũng chú ý đến bộ mông của mình khi tập gym.

Is a strong derriere important for athletes in sports competitions?

Một bộ mông khỏe mạnh có quan trọng đối với các vận động viên trong các cuộc thi thể thao không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/derriere/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Derriere

Không có idiom phù hợp