Bản dịch của từ Derriere trong tiếng Việt
Derriere

Derriere (Noun)
Mông.
The buttocks.
Many people admire a well-toned derriere in fitness competitions.
Nhiều người ngưỡng mộ một bộ mông săn chắc trong các cuộc thi thể hình.
Not everyone focuses on their derriere when exercising at the gym.
Không phải ai cũng chú ý đến bộ mông của mình khi tập gym.
Is a strong derriere important for athletes in sports competitions?
Một bộ mông khỏe mạnh có quan trọng đối với các vận động viên trong các cuộc thi thể thao không?
Họ từ
Từ "derriere" trong tiếng Pháp có nghĩa là "đằng sau" và thường được sử dụng để chỉ phần mông trong ngữ cảnh không chính thức. Từ này đã được mượn vào tiếng Anh và thường được áp dụng trong nói chuyện thông thường để tránh các từ ngữ có thể gây khó chịu hơn. Trong tiếng Anh, không có sự phân biệt giữa Anh và Mỹ trong việc sử dụng từ này, mặc dù trong các tình huống trang trọng người ta thường sử dụng thuật ngữ y tế như "buttocks".
Từ "derriere" bắt nguồn từ tiếng Pháp, có nghĩa là "phía sau" hay "mức phía sau". Từ này xuất phát từ gốc Latin "dererum", đồng nghĩa với "phía sau" hoặc "cái sau". Sự phát triển của từ này vào thế kỷ 18 mang tính chất như một từ thanh lịch để chỉ phần sau cơ thể con người, thường trong ngữ cảnh nghi thức hoặc khiêu gợi. Hiện nay, "derriere" thường được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ bộ phận mông với sắc thái khôi hài hoặc trang nhã.
Từ "derriere" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS như nghe, nói, đọc và viết, chủ yếu vì đây là một từ tiếng Pháp được sử dụng phổ biến hơn trong các ngữ cảnh không chính thức hoặc văn học. Trong các tình huống giao tiếp, "derriere" thường được dùng để chỉ phần sau của cơ thể, thường mang tính chất hài hước hoặc tế nhị. Ngoài ra, trong ngữ cảnh nghệ thuật, từ này có thể được dùng để mô tả hình ảnh hoặc biểu tượng liên quan đến thân thể con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp