Bản dịch của từ Desalinizes trong tiếng Việt
Desalinizes

Desalinizes (Verb)
Để loại bỏ muối khỏi (đặc biệt là nước biển)
To remove salt from especially seawater.
The new plant desalinizes seawater for the city's drinking supply.
Nhà máy mới khử muối nước biển cho nguồn nước uống của thành phố.
This method does not desalinize water efficiently for large populations.
Phương pháp này không khử muối nước hiệu quả cho dân số lớn.
How effectively does the system desalinize seawater for local communities?
Hệ thống này khử muối nước biển cho cộng đồng địa phương hiệu quả như thế nào?
Họ từ
Từ "desalinizes" là động từ hiện tại của "desalinate", mang nghĩa là loại bỏ muối hoặc khoáng chất từ nước, chủ yếu được ứng dụng trong xử lý nước biển để cung cấp nước uống sạch. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, hình thức và nghĩa của từ này không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, cách sử dụng và nhấn mạnh trong ngữ cảnh có thể thay đổi tùy theo vùng miền, đặc biệt tại các khu vực chịu ảnh hưởng của nước biển.
Từ "desalinizes" bắt nguồn từ tiền tố Latin "de-" có nghĩa là "loại bỏ" và "sal" có nghĩa là "muối". Cụm từ này xuất hiện từ giữa thế kỷ 20, khi nhu cầu về nước sạch gia tăng do sự khan hiếm nguồn nước ngọt. Công nghệ khử muối cho phép biến nước biển thành nước ngọt, do đó từ này trở thành thuật ngữ chuyên ngành trong lĩnh vực thủy lợi và môi trường, phản ánh một quá trình kỹ thuật quan trọng trong việc cung cấp nước cho con người.
Từ "desalinizes" thường không xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, vì đây là một thuật ngữ chuyên ngành trong lĩnh vực môi trường và công nghệ nước. Từ này được sử dụng chủ yếu trong các tài liệu khoa học, báo cáo về xử lý nước, hoặc các cuộc thảo luận về công nghệ khử muối. Trong các ngữ cảnh hàng ngày, nó liên quan đến các vấn đề tài nguyên nước, đặc biệt trong các khu vực thiếu nước ngọt.