Bản dịch của từ Desalinizes trong tiếng Việt
Desalinizes
Desalinizes (Verb)
Để loại bỏ muối khỏi (đặc biệt là nước biển)
To remove salt from especially seawater.
The new plant desalinizes seawater for the city's drinking supply.
Nhà máy mới khử muối nước biển cho nguồn nước uống của thành phố.
This method does not desalinize water efficiently for large populations.
Phương pháp này không khử muối nước hiệu quả cho dân số lớn.
How effectively does the system desalinize seawater for local communities?
Hệ thống này khử muối nước biển cho cộng đồng địa phương hiệu quả như thế nào?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Desalinizes cùng Chu Du Speak