Bản dịch của từ Descriptive linguistics trong tiếng Việt

Descriptive linguistics

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Descriptive linguistics (Adjective)

dɨskɹˌɪptɨvlˈæʃəpɨsts
dɨskɹˌɪptɨvlˈæʃəpɨsts
01

Liên quan đến hoặc liên quan đến việc mô tả các khía cạnh của một ngôn ngữ hoặc các ngôn ngữ.

Relating to or concerned with the description of aspects of a language or languages.

Ví dụ

Descriptive linguistics helps us understand different social dialects in America.

Linguistics mô tả giúp chúng ta hiểu các phương ngữ xã hội khác nhau ở Mỹ.

Descriptive linguistics does not ignore the influence of culture on language.

Linguistics mô tả không bỏ qua ảnh hưởng của văn hóa đến ngôn ngữ.

How does descriptive linguistics analyze language use in social settings?

Linguistics mô tả phân tích việc sử dụng ngôn ngữ trong các bối cảnh xã hội như thế nào?

Descriptive linguistics (Noun)

dɨskɹˌɪptɨvlˈæʃəpɨsts
dɨskɹˌɪptɨvlˈæʃəpɨsts
01

Nghiên cứu mô tả ngôn ngữ hoặc ngôn ngữ.

The study of the description of language or languages.

Ví dụ

Descriptive linguistics helps us understand different languages in social contexts.

Ngữ âm mô tả giúp chúng ta hiểu các ngôn ngữ trong bối cảnh xã hội.

Descriptive linguistics does not focus on language rules or grammar structures.

Ngữ âm mô tả không tập trung vào quy tắc ngôn ngữ hay cấu trúc ngữ pháp.

What role does descriptive linguistics play in studying social language use?

Ngữ âm mô tả đóng vai trò gì trong việc nghiên cứu cách sử dụng ngôn ngữ xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/descriptive linguistics/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Descriptive linguistics

Không có idiom phù hợp