Bản dịch của từ Descriptive research trong tiếng Việt
Descriptive research
Noun [U/C]

Descriptive research (Noun)
dɨskɹˈɪptɨv ɹˈisɝtʃ
dɨskɹˈɪptɨv ɹˈisɝtʃ
01
Một loại nghiên cứu nhằm mô tả các đặc điểm của một quần thể hoặc hiện tượng đang được nghiên cứu.
A type of research that seeks to describe characteristics of a population or phenomenon being studied.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Nghiên cứu cung cấp cái nhìn tổng quan, tóm tắt hoặc mô tả thay vì xem xét các mối quan hệ nguyên nhân-kết quả.
Research that provides an overview, a summary, or a description rather than examining cause-and-effect relationships.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một phương pháp nghiên cứu quan sát mà dữ liệu được thu thập để mô tả các đối tượng nghiên cứu.
An observational research method where data is collected to describe the subjects of study.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Descriptive research
Không có idiom phù hợp