Bản dịch của từ Deselection trong tiếng Việt

Deselection

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Deselection(Noun)

dˌɛsɪlˈɛkʃən
ˌdiː.səˈlek.ʃən
01

Hành động hoặc quá trình bỏ chọn một mục (ví dụ trong giao diện người dùng); hủy bỏ lựa chọn trước đó

The action or process of unselecting something (for example, in a user interface); cancelling a previous selection

Ví dụ
02

Hành động loại bỏ ai hoặc cái gì khỏi danh sách những ứng viên/đối tượng được chọn; bị loại khỏi quá trình tuyển chọn

The act of removing someone or something from a list of selected candidates; exclusion from selection (e.g., removing a candidate from consideration)

Ví dụ
03

(trong bối cảnh tuyển chọn/tuyển giống) việc cố ý từ chối hoặc loại bỏ các cá thể khỏi nhóm được chọn hoặc đàn giống

(in breeding/selection contexts) the deliberate rejection or removal of individuals from a selection or breeding pool

Ví dụ