Bản dịch của từ Desensitise trong tiếng Việt

Desensitise

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Desensitise (Verb)

dˌɛsənsˈɪsti
dˌɛsənsˈɪsti
01

Giảm bớt cường độ.

Lessen the intensity of.

Ví dụ

Exposure to diverse cultures can desensitise individuals to differences.

Tiếp xúc với các văn hóa đa dạng có thể làm giảm cường độ của cá nhân.

Regular interactions with animals can desensitise people to pet allergies.

Giao tiếp thường xuyên với động vật có thể làm giảm cường độ của dị ứng với thú cưng.

Training sessions aim to desensitise employees to workplace stressors.

Các buổi đào tạo nhằm mục đích làm giảm cường độ của căng thẳng tại nơi làm việc cho nhân viên.

Dạng động từ của Desensitise (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Desensitise

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Desensitised

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Desensitised

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Desensitises

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Desensitising

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/desensitise/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Desensitise

Không có idiom phù hợp