Bản dịch của từ Desensitise trong tiếng Việt
Desensitise

Desensitise (Verb)
Exposure to diverse cultures can desensitise individuals to differences.
Tiếp xúc với các văn hóa đa dạng có thể làm giảm cường độ của cá nhân.
Regular interactions with animals can desensitise people to pet allergies.
Giao tiếp thường xuyên với động vật có thể làm giảm cường độ của dị ứng với thú cưng.
Training sessions aim to desensitise employees to workplace stressors.
Các buổi đào tạo nhằm mục đích làm giảm cường độ của căng thẳng tại nơi làm việc cho nhân viên.
Dạng động từ của Desensitise (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Desensitise |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Desensitised |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Desensitised |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Desensitises |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Desensitising |
Họ từ
Từ "desensitise" có nghĩa là làm giảm hoặc loại bỏ cảm giác nhạy cảm với một cái gì đó, thường là đau đớn hoặc kích thích tâm lý. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được viết là "desensitize", không có sự khác biệt về ý nghĩa nhưng có sự khác biệt về chính tả. Cả hai hình thức từ này đều được sử dụng trong các lĩnh vực như tâm lý học và liệu pháp cảm xúc, chỉ quá trình làm mất đi sự nhạy cảm với những tác nhân gây ra cảm xúc tiêu cực.
Từ "desensitise" có nguồn gốc từ tiếng Latin, kết hợp giữa tiền tố "de-" có nghĩa là "giảm thiểu" và "sensitis" từ động từ "sensere", có nghĩa là "cảm nhận". Lịch sử từ này phản ánh quá trình tạo nên sự không nhạy cảm hoặc giảm độ nhạy cảm của con người đối với những kích thích bên ngoài. Từ giữa thế kỷ 20, "desensitise" được sử dụng chủ yếu trong tâm lý học và y học, phản ánh sự giảm thiểu khả năng phản ứng cảm xúc, đặc biệt trong các trường hợp như rối loạn lo âu hay chứng phẫn nộ.
Từ "desensitise" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, trong khi có thể xuất hiện nhiều hơn trong phần Đọc và Viết, nhất là trong ngữ cảnh thảo luận về tâm lý học hoặc xã hội. Từ này thường được sử dụng để mô tả quá trình giảm cảm giác hoặc phản ứng với một kích thích nào đó, thường trong các tình huống liên quan đến bạo lực, truyền thông đại chúng hoặc trị liệu tâm lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp