Bản dịch của từ Deserted trong tiếng Việt
Deserted

Deserted (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của sa mạc.
Simple past and past participle of desert.
The town was deserted after the earthquake.
Thị trấn bị bỏ hoang sau động đất.
The park is never deserted on weekends.
Công viên không bao giờ bị bỏ hoang vào cuối tuần.
Was the beach deserted during the storm?
Bãi biển có bị bỏ hoang trong cơn bão không?
Dạng động từ của Deserted (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Desert |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Deserted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Deserted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Deserts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Deserting |
Họ từ
Từ "deserted" có nghĩa là bị bỏ hoang, không có người ở, thường được sử dụng để mô tả những nơi vắng bóng nhân sự hoặc sự sống. Từ này thuộc dạng tính từ và được sử dụng rộng rãi trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn học hoặc miêu tả, "deserted" thường gợi lên không khí tĩnh lặng, cô quạnh, thể hiện sự tách biệt và hiu quạnh của không gian.
Từ "deserted" có nguồn gốc từ động từ Latin "desertare", có nghĩa là "bỏ rơi" hay "di chuyển đi nơi khác". Từ này kết hợp từ "de-" (khỏi) và "sertare" (bám chặt). Qua thời gian, nó đã phát triển thành nghĩa mô tả một không gian hay nơi chốn bị bỏ hoang, không có sự hiện diện của con người. Sự chuyển nghĩa này cho thấy mối liên hệ chặt chẽ giữa việc bỏ rơi và tình trạng vắng vẻ, cô quạnh hiện nay.
Từ "deserted" thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, mặc dù tần suất sử dụng không cao. Trong bối cảnh nói và viết, từ này thường được dùng để mô tả những địa điểm vắng vẻ, không có người ở, ví dụ như trong bài luận về đô thị hóa hay thiên nhiên. Ngoài ra, "deserted" cũng hay xuất hiện trong văn học và báo chí, khi mô tả tình trạng bi thảm hay sự hoang tàn của các khu vực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
