Bản dịch của từ Deserted trong tiếng Việt

Deserted

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Deserted (Verb)

dɪzˈɝtɪd
dɪzˈɝɹtɪd
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của sa mạc.

Simple past and past participle of desert.

Ví dụ

The town was deserted after the earthquake.

Thị trấn bị bỏ hoang sau động đất.

The park is never deserted on weekends.

Công viên không bao giờ bị bỏ hoang vào cuối tuần.

Was the beach deserted during the storm?

Bãi biển có bị bỏ hoang trong cơn bão không?

Dạng động từ của Deserted (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Desert

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Deserted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Deserted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Deserts

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Deserting

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/deserted/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Topic Geography | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 (kèm từ vựng)
[...] Additionally, if a country has unique geographical features such as or rainforests, I would be intrigued to explore those areas [...]Trích: Topic Geography | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 (kèm từ vựng)

Idiom with Deserted

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.