Bản dịch của từ Desertion trong tiếng Việt
Desertion

Desertion (Noun)
Hành động bỏ rơi một người, một nguyên nhân hoặc một tổ chức.
The action of deserting a person cause or organization.
Desertion is a common issue in dysfunctional families.
Bỏ rơi là một vấn đề phổ biến trong gia đình không hạnh phúc.
She faced the consequences of her husband's desertion.
Cô ấy đối mặt với hậu quả của việc chồng bỏ rơi.
Is desertion a major concern in communities affected by poverty?
Việc bỏ rơi có phải là một vấn đề lớn trong cộng đồng bị ảnh hưởng bởi nghèo đói không?
Họ từ
"Desertion" là danh từ chỉ hành động rời bỏ một nơi nào đó mà không có sự cho phép hay thông báo, thường liên quan đến quân nhân rời bỏ nhiệm vụ hoặc một cá nhân từ bỏ trách nhiệm trong mối quan hệ. Trong tiếng Anh, "desertion" có thể xuất hiện trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, ngữ điệu và ngữ cảnh có thể thay đổi tùy thuộc vào vùng miền sử dụng.
Từ "desertion" xuất phát từ tiếng Latin "desertio", có nghĩa là sự rời bỏ hoặc bỏ đi. Gốc từ "desert" (bỏ rơi) được hình thành từ tiền tố "de-" (ra khỏi) và gốc từ "serere" (gặp gỡ, nối tiếp). Trong lịch sử, từ này thường được sử dụng để chỉ hành động bỏ trốn của quân lính hoặc những người đang trong nghĩa vụ. Hiện nay, nghĩa của từ vẫn liên quan đến hành động rời bỏ, thường mang ý nghĩa tiêu cực trong bối cảnh trách nhiệm hoặc nghĩa vụ.
Từ "desertion" được sử dụng với tần suất tương đối thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài viết và nói, vì nó thường liên quan đến các hoàn cảnh cụ thể như quân đội hay hôn nhân. Trong ngữ cảnh chung, từ này thường xuất hiện khi nói về hành vi rời bỏ một nhóm hoặc mối quan hệ, bao gồm cả sự từ bỏ trách nhiệm hoặc nghĩa vụ. Điều này thấy rõ trong các cuộc thảo luận về đạo đức xã hội và tâm lý học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
