Bản dịch của từ Desiccant trong tiếng Việt

Desiccant

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Desiccant (Noun)

dˈɛsəknt
dˈɛsəknt
01

Một chất hút ẩm được sử dụng làm chất làm khô.

A hygroscopic substance used as a drying agent.

Ví dụ

Silica gel is a common desiccant found in many product packages.

Silica gel là một chất hút ẩm thường thấy trong nhiều gói sản phẩm.

Desiccants do not absorb moisture in humid environments very effectively.

Chất hút ẩm không hấp thụ độ ẩm trong môi trường ẩm ướt hiệu quả.

Is the desiccant in this package safe for food storage?

Chất hút ẩm trong gói này có an toàn cho việc lưu trữ thực phẩm không?

Dạng danh từ của Desiccant (Noun)

SingularPlural

Desiccant

Desiccants

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/desiccant/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Desiccant

Không có idiom phù hợp