Bản dịch của từ Desiccant trong tiếng Việt
Desiccant

Desiccant (Noun)
Một chất hút ẩm được sử dụng làm chất làm khô.
A hygroscopic substance used as a drying agent.
Silica gel is a common desiccant found in many product packages.
Silica gel là một chất hút ẩm thường thấy trong nhiều gói sản phẩm.
Desiccants do not absorb moisture in humid environments very effectively.
Chất hút ẩm không hấp thụ độ ẩm trong môi trường ẩm ướt hiệu quả.
Is the desiccant in this package safe for food storage?
Chất hút ẩm trong gói này có an toàn cho việc lưu trữ thực phẩm không?
Dạng danh từ của Desiccant (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Desiccant | Desiccants |
Họ từ
Desiccant là một từ chỉ các chất có khả năng hấp thụ ẩm từ môi trường, được sử dụng rộng rãi để bảo quản hàng hóa và ngăn chặn sự hư hại do độ ẩm. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng trong cả British và American English mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách viết. Các loại desiccant phổ biến bao gồm silica gel và clays. Việc ứng dụng desiccant chủ yếu thấy ở ngành công nghiệp thực phẩm, dược phẩm và điện tử.
Từ "desiccant" xuất phát từ tiếng Latin "desiccans", là dạng phân từ hiện tại của động từ "desiccare", có nghĩa là "làm khô". Kể từ thế kỷ 17, thuật ngữ này được sử dụng trong ngữ cảnh hóa học để chỉ các chất có khả năng hút ẩm và làm khô không khí hoặc các chất khác. Mối liên hệ giữa nguồn gốc và nghĩa đương đại thể hiện rõ qua chức năng của nó trong việc loại bỏ độ ẩm, một ứng dụng quan trọng trong nhiều lĩnh vực như bảo quản thực phẩm và dược phẩm.
Từ "desiccant" xuất hiện ít trong các thành phần của IELTS, chủ yếu liên quan đến các bài đọc chuyên ngành hoặc thảo luận về hóa học. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong ngành công nghiệp thực phẩm, dược phẩm và hóa chất, chỉ các chất hoặc vật liệu có khả năng hút ẩm. Từ này cũng có thể thấy trong hướng dẫn bảo quản sản phẩm để duy trì chất lượng và độ bền.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp