Bản dịch của từ Desiccative trong tiếng Việt

Desiccative

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Desiccative(Adjective)

dˈɛzɪkətˌɪv
ˌdɛzɪˈkeɪtɪv
01

Được dùng để mô tả các chất có khả năng gây mất nước.

Used to describe substances that have the ability to dehydrate

Ví dụ
02

Một tính chất của việc bảo quản hiệu quả bằng cách làm khô.

A property of being effective at preserving by drying out

Ví dụ
03

Có khả năng làm khô hoặc loại bỏ độ ẩm

Having the quality of drying out or removing moisture

Ví dụ