Bản dịch của từ Desiccative trong tiếng Việt
Desiccative
Adjective

Desiccative(Adjective)
dˈɛzɪkətˌɪv
ˌdɛzɪˈkeɪtɪv
Ví dụ
02
Một tính chất của việc bảo quản hiệu quả bằng cách làm khô.
A property of being effective at preserving by drying out
Ví dụ
Desiccative

Một tính chất của việc bảo quản hiệu quả bằng cách làm khô.
A property of being effective at preserving by drying out