Bản dịch của từ Designer trong tiếng Việt

Designer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Designer(Noun)

dˈɛsaɪnɐ
dɪˈzaɪnɝ
01

Một người thiết kế quần áo và phụ kiện

A person who designs clothing and accessories

Ví dụ
02

Một người lên kế hoạch cho hình thức, vẻ ngoài hoặc cách hoạt động của một vật gì đó trước khi nó được chế tạo hoặc xây dựng.

A person who plans the form look or workings of something before it is made or built

Ví dụ
03

Một chuyên gia tạo ra các khái niệm hình ảnh bằng tay hoặc sử dụng phần mềm máy tính.

A professional who creates visual concepts by hand or using computer software

Ví dụ