Bản dịch của từ Designer fashion trong tiếng Việt
Designer fashion

Designer fashion (Noun)
Người thiết kế quần áo hoặc phụ kiện thời trang để kiếm sống.
A person who designs fashionable clothes or accessories for a living.
Many designer fashion brands are popular among young people today.
Nhiều thương hiệu thời trang thiết kế rất phổ biến trong giới trẻ hiện nay.
Not every designer fashion item is affordable for average consumers.
Không phải món đồ thời trang thiết kế nào cũng phải chăng với người tiêu dùng bình thường.
Is designer fashion important for expressing personal style in society?
Thời trang thiết kế có quan trọng trong việc thể hiện phong cách cá nhân trong xã hội không?
Designer fashion (Adjective)
Liên quan đến hoặc đặc điểm của thế giới các nhà thiết kế thời trang.
Relating to or characteristic of the world of fashion designers.
Many designer fashion brands support local charities in New York City.
Nhiều thương hiệu thời trang thiết kế hỗ trợ các tổ chức từ thiện địa phương ở New York.
Designer fashion does not always reflect the needs of everyday people.
Thời trang thiết kế không phải lúc nào cũng phản ánh nhu cầu của người dân thường.
Is designer fashion accessible for all social classes in America?
Thời trang thiết kế có thể tiếp cận cho tất cả các tầng lớp xã hội ở Mỹ không?
Thời trang thiết kế (designer fashion) là thuật ngữ chỉ các sản phẩm thời trang được tạo ra bởi các nhà thiết kế nổi tiếng, thường mang tính chất độc quyền và cao cấp. Sản phẩm này thường được sản xuất với số lượng hạn chế, sử dụng các vật liệu chất lượng cao và thường là biểu tượng của sự sang trọng. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt lớn giữa Anh và Mỹ, nhưng có thể có sự khác nhau trong cách phát âm hoặc cách thức tiêu thụ thị trường, với người Mỹ có thiên hướng sử dụng nhiều từ lóng hơn trong bối cảnh không chính thức.
Cụm từ "designer fashion" xuất phát từ từ "designer", có nguồn gốc từ tiếng Latin "designare", nghĩa là "đánh dấu, phác thảo". Từ "fashion" lại có nguồn gốc từ tiếng Latin "factio", có nghĩa là "hành động làm". Thế kỷ 20 chứng kiến sự phát triển của thời trang thiết kế, khi các nhà thiết kế chuyên nghiệp sáng tạo ra những bộ sưu tập độc đáo, nhằm thể hiện phong cách cá nhân và xu hướng xã hội. Ý nghĩa hiện tại của thuật ngữ này thể hiện sự kết hợp giữa nghệ thuật, tính sáng tạo và tiêu chuẩn chất lượng cao trong ngành công nghiệp thời trang.
"Các thuật ngữ 'designer' và 'fashion' thường xuất hiện trong bối cảnh của IELTS, đặc biệt trong các phần nghe và đọc, nơi thí sinh có thể gặp phải bài viết hoặc đoạn hội thoại liên quan đến ngành công nghiệp thời trang cao cấp. Từ này phổ biến trong các cuộc thảo luận về các nhãn hiệu lớn, sự sáng tạo trong thiết kế và xu hướng thời trang. Ngoài ra, 'designer fashion' còn được nhắc đến trong các bối cảnh xã hội, thương mại và văn hóa, liên quan đến lối sống, sự sang trọng và thị hiếu của giới thượng lưu".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

