Bản dịch của từ Despise trong tiếng Việt

Despise

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Despise (Verb)

dɪspˈaɪz
dɪspˈaɪz
01

Cảm thấy khinh thường hoặc ghê tởm sâu sắc.

Feel contempt or a deep repugnance for.

Ví dụ

She despises bullying in schools.

Cô ấy khinh thường việc bắt nạt trong trường học.

He despises those who discriminate based on race.

Anh ấy khinh thường những người phân biệt dựa trên chủng tộc.

Many despise unfair treatment in the workplace.

Nhiều người khinh thường sự đối xử không công bằng ở nơi làm việc.

Dạng động từ của Despise (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Despise

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Despised

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Despised

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Despises

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Despising

Kết hợp từ của Despise (Verb)

CollocationVí dụ

Despise secretly

Coi thường bí mật

She despises secretly her friend's new boyfriend.

Cô ấy khinh thường bí mật bạn trai mới của bạn cô.

Despise openly

Phê bình công khai

She openly despised his behavior in front of everyone.

Cô ấy công khai khinh thường hành vi của anh ta trước mặt mọi người.

Despise thoroughly

Chê trách một cách triệt để

She despised thoroughly the gossip spreading in the social circle.

Cô ấy khinh thường hoàn toàn những lời đồn lan trong vòng xã hội.

Despise clearly

Coi thường rõ ràng

She despises him clearly for his rude behavior.

Cô ấy khinh thường anh ta rõ ràng vì hành vi thô lỗ của anh ta.

Despise truly

Coi thường thật sự

They despise truly fake news on social media.

Họ thực sự khinh thường tin tức giả trên mạng xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/despise/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Despise

Không có idiom phù hợp