Bản dịch của từ Despise trong tiếng Việt
Despise

Despise (Verb)
Cảm thấy khinh thường hoặc ghê tởm sâu sắc.
Feel contempt or a deep repugnance for.
She despises bullying in schools.
Cô ấy khinh thường việc bắt nạt trong trường học.
He despises those who discriminate based on race.
Anh ấy khinh thường những người phân biệt dựa trên chủng tộc.
Many despise unfair treatment in the workplace.
Nhiều người khinh thường sự đối xử không công bằng ở nơi làm việc.
Dạng động từ của Despise (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Despise |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Despised |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Despised |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Despises |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Despising |
Kết hợp từ của Despise (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Despise secretly Coi thường bí mật | She despises secretly her friend's new boyfriend. Cô ấy khinh thường bí mật bạn trai mới của bạn cô. |
Despise openly Phê bình công khai | She openly despised his behavior in front of everyone. Cô ấy công khai khinh thường hành vi của anh ta trước mặt mọi người. |
Despise thoroughly Chê trách một cách triệt để | She despised thoroughly the gossip spreading in the social circle. Cô ấy khinh thường hoàn toàn những lời đồn lan trong vòng xã hội. |
Despise clearly Coi thường rõ ràng | She despises him clearly for his rude behavior. Cô ấy khinh thường anh ta rõ ràng vì hành vi thô lỗ của anh ta. |
Despise truly Coi thường thật sự | They despise truly fake news on social media. Họ thực sự khinh thường tin tức giả trên mạng xã hội. |
Họ từ
Từ "despise" có nghĩa là khinh thường hoặc rất không thích một người hoặc một vật nào đó, thể hiện sự xem nhẹ hoặc phỉ báng. Trong tiếng Anh, "despise" được sử dụng ở cả British English và American English với nghĩa và cách sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về mặt viết hay nói. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "despise" thường mang tính chất mạnh mẽ hơn so với các từ tương tự như "dislike".
Từ "despise" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "despicere", có nghĩa là "nhìn xuống" (de- nghĩa là "xuống" và specere nghĩa là "nhìn"). Từ này đã được chuyển sang tiếng Pháp cổ như "despiser" trước khi du nhập vào tiếng Anh vào thế kỷ 14. Ý nghĩa hiện tại của "despise", tức là ghê tởm hoặc không tôn trọng ai đó, phản ánh sự cảm xúc tiêu cực mạnh mẽ, có nguồn gốc từ hình ảnh một cái nhìn chê bai hoặc khinh thường đối tượng.
Từ "despise" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn phần của IELTS, chủ yếu trong phần đọc hiểu và viết, khi thảo luận về cảm xúc hoặc thái độ tiêu cực. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để diễn tả sự khinh miệt hoặc không tôn trọng đối với một người, nhóm, hoặc khái niệm nào đó, thể hiện trong các tác phẩm văn học, phê bình văn hóa, hay các bài luận chính trị. Sự kết hợp của từ này với các tính từ thường tạo ra một sắc thái mạnh mẽ hơn về cảm xúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp