Bản dịch của từ Despised trong tiếng Việt

Despised

Verb Adjective

Despised (Verb)

dɪspˈaɪzd
dɪspˈaɪzd
01

Cảm thấy khinh thường hoặc ghê tởm sâu sắc đối với.

Feel contempt or a deep repugnance for.

Ví dụ

Many people despised the unfair treatment of workers in the factory.

Nhiều người khinh thường sự đối xử bất công với công nhân trong nhà máy.

She did not despise her classmates, despite their different backgrounds.

Cô ấy không khinh thường các bạn cùng lớp, mặc dù họ có hoàn cảnh khác nhau.

Did you despise the way the media portrayed social issues?

Bạn có khinh thường cách mà truyền thông miêu tả các vấn đề xã hội không?

Dạng động từ của Despised (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Despise

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Despised

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Despised

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Despises

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Despising

Despised (Adjective)

01

Bị coi thường với sự ghê tởm hoặc khinh thường.

Regarded with disgust or contempt.

Ví dụ

Many people despised the unfair treatment of minorities in society.

Nhiều người khinh thường sự đối xử bất công với các nhóm thiểu số trong xã hội.

She did not despise his efforts to improve community relations.

Cô ấy không khinh thường nỗ lực của anh ấy để cải thiện quan hệ cộng đồng.

Do you think people despised the government’s response to the crisis?

Bạn có nghĩ rằng mọi người khinh thường phản ứng của chính phủ đối với cuộc khủng hoảng không?

Dạng tính từ của Despised (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Despised

Bị khinh bỉ

More despised

Bị coi thường hơn

Most despised

Bị khinh bỉ nhất

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Despised cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Despised

Không có idiom phù hợp