Bản dịch của từ Despised trong tiếng Việt
Despised
Despised (Verb)
Cảm thấy khinh thường hoặc ghê tởm sâu sắc đối với.
Feel contempt or a deep repugnance for.
Many people despised the unfair treatment of workers in the factory.
Nhiều người khinh thường sự đối xử bất công với công nhân trong nhà máy.
She did not despise her classmates, despite their different backgrounds.
Cô ấy không khinh thường các bạn cùng lớp, mặc dù họ có hoàn cảnh khác nhau.
Did you despise the way the media portrayed social issues?
Bạn có khinh thường cách mà truyền thông miêu tả các vấn đề xã hội không?
Dạng động từ của Despised (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Despise |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Despised |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Despised |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Despises |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Despising |
Despised (Adjective)
Many people despised the unfair treatment of minorities in society.
Nhiều người khinh thường sự đối xử bất công với các nhóm thiểu số trong xã hội.
She did not despise his efforts to improve community relations.
Cô ấy không khinh thường nỗ lực của anh ấy để cải thiện quan hệ cộng đồng.
Do you think people despised the government’s response to the crisis?
Bạn có nghĩ rằng mọi người khinh thường phản ứng của chính phủ đối với cuộc khủng hoảng không?
Dạng tính từ của Despised (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Despised Bị khinh bỉ | More despised Bị coi thường hơn | Most despised Bị khinh bỉ nhất |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Despised cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp