Bản dịch của từ Despoil trong tiếng Việt

Despoil

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Despoil (Verb)

dɪspˈɔɪl
dɪspˈɔɪl
01

Ăn cắp hoặc lấy đi tài sản có giá trị bằng bạo lực; cướp bóc.

Steal or violently remove valuable possessions from plunder.

Ví dụ

Thieves despoil the village homes during the night.

Kẻ trộm cướp nhà làng vào ban đêm.

The rioters despoil shops, leaving behind destruction and chaos.

Những kẻ bạo loạn cướp hàng cửa hàng, để lại hủy hoại và hỗn loạn.

Gangs despoil the park by vandalizing public property.

Băng đảng phá hoại công viên bằng cách phá hủy tài sản công cộng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/despoil/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Despoil

Không có idiom phù hợp