Bản dịch của từ Destitute trong tiếng Việt
Destitute

Destitute (Adjective)
She felt destitute after losing her job.
Cô ấy cảm thấy túng thiếu sau khi mất việc.
They were not destitute, but struggled to make ends meet.
Họ không túng thiếu, nhưng vẫn phải vật lộn để kết thúc.
Are many families in this community destitute?
Có nhiều gia đình trong cộng đồng này túng thiếu không?
Dạng tính từ của Destitute (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Destitute Thiếu thốn | More destitute Nghèo nàn hơn | Most destitute Nghèo khổ nhất |
"Từ 'destitute' được sử dụng để chỉ trạng thái thiếu thốn cực độ, đặc biệt là về tài chính và vật chất, dẫn đến sự nghèo đói khốn cùng. Trong tiếng Anh, từ này không có sự phân biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ và thường được sử dụng ở cả hai dạng. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ này có thể liên quan nhiều hơn đến điều kiện xã hội, trong khi trong tiếng Anh Mỹ, nó thường được dùng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc tài chính để chỉ tình trạng không có tài sản".
Từ "destitute" bắt nguồn từ tiếng Latinh "destitutus", động từ quá khứ phân từ của "destituere", có nghĩa là 'bỏ rơi' hoặc 'tước đoạt'. Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ tình trạng thiếu thốn, đặc biệt về tài chính và vật chất. Nghĩa hiện tại của "destitute" nhấn mạnh trạng thái nghèo khổ cùng cực, phản ánh sự tách rời khỏi những điều cơ bản trong cuộc sống, duy trì sự kết nối với nguồn gốc của nó đề cập đến việc thiếu thốn về các nhu cầu thiết yếu.
Từ "destitute" thường xuất hiện với tần suất thấp trong 4 thành phần của IELTS, đặc biệt trong nghe và nói, do ngữ cảnh sử dụng cụ thể. Mặc dù không phổ biến, từ này thường được dùng trong văn phong học thuật và báo chí để chỉ tình trạng nghèo đói cùng cực. Thông thường, nó liên quan đến các tình huống xã hội như di cư, khủng hoảng kinh tế hoặc thảo luận về chính sách phúc lợi xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp