Bản dịch của từ Destitute trong tiếng Việt

Destitute

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Destitute (Adjective)

dˈɛstətut
dˈɛstɪtut
01

Vô cùng nghèo khổ và thiếu phương tiện để tự nuôi sống bản thân.

Extremely poor and lacking the means to provide for oneself.

Ví dụ

She felt destitute after losing her job.

Cô ấy cảm thấy túng thiếu sau khi mất việc.

They were not destitute, but struggled to make ends meet.

Họ không túng thiếu, nhưng vẫn phải vật lộn để kết thúc.

Are many families in this community destitute?

Có nhiều gia đình trong cộng đồng này túng thiếu không?

Dạng tính từ của Destitute (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Destitute

Thiếu thốn

More destitute

Nghèo nàn hơn

Most destitute

Nghèo khổ nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/destitute/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Destitute

Không có idiom phù hợp