Bản dịch của từ Destitution trong tiếng Việt

Destitution

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Destitution (Noun)

dˈɛstətˌuʃn̩
dˌɛstɪtˈuʃn̩
01

Nghèo đói cùng cực đến mức người ta thiếu phương tiện để tự nuôi sống bản thân.

Poverty so extreme that one lacks the means to provide for oneself.

Ví dụ

The destitution in the slums was heartbreaking.

Tình trạng cơ cực trong các khu ổ chuột thật đau lòng.

Charity organizations aim to alleviate destitution in impoverished communities.

Các tổ chức từ thiện nhằm mục đích giảm bớt tình trạng nghèo khó trong các cộng đồng nghèo khó.

The government implemented programs to address destitution among vulnerable populations.

Chính phủ đã triển khai các chương trình nhằm giải quyết tình trạng nghèo khổ ở những nhóm dân cư dễ bị tổn thương.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/destitution/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Destitution

Không có idiom phù hợp