Bản dịch của từ Destitution trong tiếng Việt
Destitution

Destitution (Noun)
The destitution in the slums was heartbreaking.
Tình trạng cơ cực trong các khu ổ chuột thật đau lòng.
Charity organizations aim to alleviate destitution in impoverished communities.
Các tổ chức từ thiện nhằm mục đích giảm bớt tình trạng nghèo khó trong các cộng đồng nghèo khó.
The government implemented programs to address destitution among vulnerable populations.
Chính phủ đã triển khai các chương trình nhằm giải quyết tình trạng nghèo khổ ở những nhóm dân cư dễ bị tổn thương.
Họ từ
"Tình trạng nghèo khổ" (destitution) diễn tả trạng thái thiếu thốn cùng cực về vật chất và tài chính, dẫn đến việc thiếu nhu yếu phẩm cơ bản như thực phẩm, nhà ở và chăm sóc y tế. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ trong cách viết, nhưng có thể có sự khác nhau về ngữ điệu và nhấn mạnh khi phát âm. "Destitute" là phiên bản tính từ, dùng để chỉ những cá nhân hoặc cộng đồng đang sống trong cảnh nghèo khổ.
Từ "destitution" có nguồn gốc từ tiếng Latin "destitutio", từ "destituere", mang nghĩa là "bỏ rơi" hoặc "để lại". Trong ngữ cảnh lịch sử, nó phản ánh tình trạng thiếu thốn nghiêm trọng và sự thiếu vắng tài nguyên cơ bản, liên quan đến việc bị tước đoạt quyền lợi và nguồn sống. Hiện nay, từ này được sử dụng để chỉ sự nghèo đói cùng cực, không chỉ về mặt vật chất mà còn về phương diện xã hội và tinh thần, thể hiện rõ ràng những thách thức mà con người phải đối mặt trong xã hội hiện đại.
Từ "destitution" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong văn bản học thuật và các bài luận về kinh tế, xã hội, ngữ cảnh liên quan đến nghèo đói cùng cực và thiếu thốn tài nguyên. "Destitution" thường được sử dụng để mô tả tình trạng thiếu thốn nghiêm trọng, thường gặp trong các báo cáo nghiên cứu hoặc tài liệu chính sách.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp