Bản dịch của từ Destructible trong tiếng Việt
Destructible

Destructible (Adjective)
Có khả năng bị tiêu diệt.
Able to be destroyed.
Plastic bottles are destructible and harm the environment significantly.
Những chai nhựa có thể bị phá hủy và gây hại cho môi trường.
Not all buildings are destructible; some are very durable.
Không phải tất cả các tòa nhà đều có thể bị phá hủy; một số rất bền.
Are social relationships destructible in today's fast-paced world?
Các mối quan hệ xã hội có thể bị phá hủy trong thế giới hiện đại không?
Dạng tính từ của Destructible (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Destructible Có thể hủy cấu trúc | More destructible Dễ phá hủy hơn | Most destructible Có thể phá hủy nhất |
Họ từ
Từ "destructible" có nghĩa là có thể bị phá hủy hoặc bị hủy diệt. Đây là một tính từ được sử dụng để mô tả các vật thể hoặc cấu trúc mà có khả năng bị tổn hại hoặc tan rã dưới tác động của lực lượng bên ngoài. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ về từ này, cả hai đều sử dụng "destructible" với cách phát âm và nghĩa tương tự. Từ này thường xuất hiện trong các lĩnh vực như khoa học, kỹ thuật và môi trường.
Từ "destructible" xuất phát từ tiếng Latin "destructibilis", kết hợp giữa tiền tố "de-" có nghĩa là "không còn" và "struere" nghĩa là "xây dựng". Từ này bắt nguồn từ thế kỷ 17, mô tả khả năng bị phá hủy hoặc bị hủy hoại. Sự kết hợp giữa các thành tố này phản ánh ý nghĩa hiện tại, thể hiện tính chất của một vật thể có khả năng bị phá hủy hoặc không còn nguyên vẹn, phù hợp với bối cảnh sử dụng trong kỹ thuật và khoa học.
Từ "destructible" có tần suất sử dụng khá thấp trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, thuật ngữ này thường gặp trong các lĩnh vực như môi trường, kỹ thuật và khoa học, để mô tả các vật liệu hoặc cấu trúc có khả năng bị phá hủy hoặc hư hại. Trong ngữ cảnh thông thường, "destructible" có thể được sử dụng trong các cuộc thảo luận về an toàn, rủi ro hoặc khả năng tái chế, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc bảo vệ và duy trì bền vững.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



