Bản dịch của từ Detailed information trong tiếng Việt

Detailed information

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Detailed information (Noun)

dɨtˈeɪld ˌɪnfɚmˈeɪʃən
dɨtˈeɪld ˌɪnfɚmˈeɪʃən
01

Một bản tường thuật đầy đủ và kỹ lưỡng về một cái gì đó, bao gồm tất cả các sự kiện và chi tiết liên quan.

A full and thorough account of something, including all relevant facts and details.

Ví dụ

The report provided detailed information about the community's health issues.

Báo cáo cung cấp thông tin chi tiết về các vấn đề sức khỏe của cộng đồng.

Many students do not understand detailed information in social studies.

Nhiều học sinh không hiểu thông tin chi tiết trong môn xã hội.

Can you share detailed information on the recent social survey results?

Bạn có thể chia sẻ thông tin chi tiết về kết quả khảo sát xã hội gần đây không?

02

Dữ liệu cung cấp cái nhìn toàn diện về một chủ đề hoặc tình huống.

Data that provides comprehensive insights into a subject or situation.

Ví dụ

The report provided detailed information about social issues in our community.

Báo cáo đã cung cấp thông tin chi tiết về các vấn đề xã hội trong cộng đồng chúng ta.

They did not include detailed information on poverty rates in their presentation.

Họ không bao gồm thông tin chi tiết về tỷ lệ nghèo trong bài thuyết trình của mình.

Is there detailed information available on local social services for families?

Có thông tin chi tiết nào về dịch vụ xã hội địa phương cho các gia đình không?

03

Nội dung cụ thể và công phu về một chủ đề, thường cần sự xem xét cẩn thận.

Specific and elaborate content regarding a topic, often requiring careful examination.

Ví dụ

The report provided detailed information about social inequality in 2023.

Báo cáo đã cung cấp thông tin chi tiết về bất bình đẳng xã hội năm 2023.

The article lacks detailed information on social issues affecting families.

Bài báo thiếu thông tin chi tiết về các vấn đề xã hội ảnh hưởng đến gia đình.

What detailed information do you have about social programs in our city?

Bạn có thông tin chi tiết nào về các chương trình xã hội ở thành phố chúng ta không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/detailed information/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Speaking part 2 về mô tả một loài động vật sống dưới nước
[...] Therefore, there is no “one size fits all” when it comes to such regarding dolphins [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking part 2 về mô tả một loài động vật sống dưới nước
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 11/12/2021
[...] The graph about activities that children do in preparation for bed in the United States [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 11/12/2021
Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Pie Chart
[...] The given pie charts about the proportion of three different sources of electricity in four countries (India, Sweden, Morocco and Vietnam) from 2003 to 2008 [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Pie Chart
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 14/01/2023
[...] Scientific studies have shown that reading is a more effective way of learning compared to watching video, especially when it comes to the retention of specific of [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 14/01/2023

Idiom with Detailed information

Không có idiom phù hợp