Bản dịch của từ Detailed information trong tiếng Việt
Detailed information

Detailed information (Noun)
The report provided detailed information about the community's health issues.
Báo cáo cung cấp thông tin chi tiết về các vấn đề sức khỏe của cộng đồng.
Many students do not understand detailed information in social studies.
Nhiều học sinh không hiểu thông tin chi tiết trong môn xã hội.
Can you share detailed information on the recent social survey results?
Bạn có thể chia sẻ thông tin chi tiết về kết quả khảo sát xã hội gần đây không?
Dữ liệu cung cấp cái nhìn toàn diện về một chủ đề hoặc tình huống.
Data that provides comprehensive insights into a subject or situation.
The report provided detailed information about social issues in our community.
Báo cáo đã cung cấp thông tin chi tiết về các vấn đề xã hội trong cộng đồng chúng ta.
They did not include detailed information on poverty rates in their presentation.
Họ không bao gồm thông tin chi tiết về tỷ lệ nghèo trong bài thuyết trình của mình.
Is there detailed information available on local social services for families?
Có thông tin chi tiết nào về dịch vụ xã hội địa phương cho các gia đình không?
The report provided detailed information about social inequality in 2023.
Báo cáo đã cung cấp thông tin chi tiết về bất bình đẳng xã hội năm 2023.
The article lacks detailed information on social issues affecting families.
Bài báo thiếu thông tin chi tiết về các vấn đề xã hội ảnh hưởng đến gia đình.
What detailed information do you have about social programs in our city?
Bạn có thông tin chi tiết nào về các chương trình xã hội ở thành phố chúng ta không?
Từ "detailed information" có nghĩa là thông tin được cung cấp với mức độ chi tiết cao, giúp người nhận hiểu rõ hơn về một chủ đề hay sự kiện cụ thể. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ với cụm từ này. Tuy nhiên, trong văn viết, "detailed" thường được sử dụng để diễn tả thông tin phân tích và chính xác, phù hợp trong bối cảnh học thuật, báo cáo hay nghiên cứu. Sự khác nhau chủ yếu biểu hiện trong cách phát âm và thói quen sử dụng từ ngữ trong môi trường giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



