Bản dịch của từ Detailing trong tiếng Việt
Detailing
Noun [U/C] Verb

Detailing(Noun)
dɪtˈeɪlɪŋ
ˈdɛteɪɫɪŋ
01
Sự chú ý tỉ mỉ đến từng chi tiết
A meticulous attention to detail
Ví dụ
02
Hành động miêu tả hoặc khắc họa chi tiết
The action of describing or portraying in detail
Ví dụ
03
Một đặc điểm hoặc mục riêng lẻ
An individual feature or item
Ví dụ
Detailing(Verb)
dɪtˈeɪlɪŋ
ˈdɛteɪɫɪŋ
01
Hành động miêu tả hoặc khắc họa một cách chi tiết
Present participle of detail
Ví dụ
03
Sự chú ý tỉ mỉ đến từng chi tiết
To explain or give more information about
Ví dụ
