Bản dịch của từ Detained trong tiếng Việt
Detained

Detained (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của giam giữ.
Simple past and past participle of detain.
The police detained five suspects during the recent protest in Seattle.
Cảnh sát đã giam giữ năm nghi phạm trong cuộc biểu tình gần đây ở Seattle.
They were not detained for their peaceful demonstration in New York.
Họ không bị giam giữ vì cuộc biểu tình hòa bình ở New York.
Were the activists detained for speaking out against social injustice?
Có phải các nhà hoạt động đã bị giam giữ vì lên tiếng chống lại bất công xã hội không?
Dạng động từ của Detained (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Detain |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Detained |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Detained |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Detains |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Detaining |
Họ từ
Từ "detained" là động từ quá khứ phân từ của động từ "detain", mang nghĩa là giữ lại, giam giữ hoặc ngăn cản ai đó rời khỏi một địa điểm nhất định. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý, liên quan đến việc bắt giữ tạm thời đối với nghi phạm. Trong khi đó, tiếng Anh Anh có thể sử dụng "detained" với nghĩa tương tự nhưng thường liên quan đến sự lưu giữ trong các tình huống khác nhau, chẳng hạn như tại trường học. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng hơn là nghĩa cơ bản của từ.
Từ "detained" xuất phát từ tiếng Latin "detenere", trong đó "de-" có nghĩa là "xuống" và "tenere" có nghĩa là "giữ lại". Ban đầu, từ này mang nghĩa giữ lại hoặc giữ lại một cái gì đó. Qua thời gian, nghĩa của từ đã phát triển để chỉ hành động đưa ai đó vào tình trạng giam giữ hoặc bị hạn chế tự do. Hiện nay, "detained" được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực pháp lý và an ninh để chỉ việc kìm hãm hoặc giữ một cá nhân trong một thời gian nhất định.
Từ "detained" thường xuất hiện trong bối cảnh học thuật và chính trị, đặc biệt là trong các bài thi IELTS, liên quan đến Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe, từ này có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về pháp luật hoặc an ninh. Trong phần Đọc, nó thường liên quan tới các văn bản về tình trạng của người di cư hoặc các vấn đề nhân quyền. Trong Ngữ dụng, "detained" thường mô tả tình huống một cá nhân bị giữ lại bởi cơ quan chức năng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp