Bản dịch của từ Detain trong tiếng Việt

Detain

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Detain(Verb)

dˈɛtɪn
dɪˈteɪn
01

Chậm trễ ai đó hoặc điều gì đó

To delay someone or something

Ví dụ
02

Giữ ai đó trong tình trạng tạm giam để kìm hãm lại.

To keep someone in custody to hold back

Ví dụ
03

Ngăn ai đó không rời đi

To prevent someone from leaving

Ví dụ