Bản dịch của từ Detained trong tiếng Việt
Detained
Detained (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của giam giữ.
Simple past and past participle of detain.
The police detained five suspects during the recent protest in Seattle.
Cảnh sát đã giam giữ năm nghi phạm trong cuộc biểu tình gần đây ở Seattle.
They were not detained for their peaceful demonstration in New York.
Họ không bị giam giữ vì cuộc biểu tình hòa bình ở New York.
Were the activists detained for speaking out against social injustice?
Có phải các nhà hoạt động đã bị giam giữ vì lên tiếng chống lại bất công xã hội không?
Dạng động từ của Detained (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Detain |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Detained |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Detained |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Detains |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Detaining |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp