Bản dịch của từ Detainee trong tiếng Việt
Detainee

Detainee (Noun)
Một người bị giam giữ, đặc biệt là vì lý do chính trị.
A person held in custody especially for political reasons.
The detainee was arrested for participating in a peaceful protest.
Người bị giữ là bị bắt vì tham gia vào một cuộc biểu tình hòa bình.
The detainee's family demanded information about their loved one's whereabouts.
Gia đình của người bị giữ đòi thông tin về nơi ở của người thân của họ.
The detainee was released after being held for questioning by authorities.
Người bị giữ đã được thả sau khi bị giữ để được chất vấn bởi cơ quan chức năng.
Dạng danh từ của Detainee (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Detainee | Detainees |
Họ từ
Từ "detainee" chỉ những cá nhân bị giam giữ bởi các cơ quan chức năng, thường là trong bối cảnh pháp lý hoặc an ninh. Khác với "prisoner", từ này thường áp dụng cho các trường hợp chưa qua xét xử hoặc không phải do tội phạm nghiêm trọng. Trong tiếng Anh, "detainee" được sử dụng giống nhau cả trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh pháp lý giữa các quốc gia.
Từ "detainee" có nguồn gốc từ tiếng Latin, xuất phát từ "detinere", nghĩa là "giữ lại" hoặc "giam giữ". Thời điểm đầu, thuật ngữ này đã được sử dụng trong lĩnh vực pháp lý để chỉ những người bị tạm giữ mà chưa bị kết án. Ngày nay, "detainee" được dùng rộng rãi để chỉ những cá nhân bị giam giữ bởi các cơ quan chức năng, đặc biệt trong bối cảnh di cư hoặc an ninh, phản ánh tình trạng pháp lý và quyền lợi của họ trong hệ thống tư pháp.
Từ "detainee" thường xuất hiện trong các văn bản chính thức và bài luận về luật pháp, chính trị và nhân quyền, đặc biệt trong ngữ cảnh thảo luận về quyền lợi của người bị tạm giam. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có khả năng xuất hiện trong phần Đọc và Viết hơn là Nghe và Nói, do tính chất chuyên môn và ngữ điệu chính trị của nó. "Detainee" cũng thường được sử dụng trong các báo cáo truyền thông và tài liệu chính phủ liên quan đến vấn đề an ninh và nhân quyền.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp