Bản dịch của từ Deteriorated trong tiếng Việt
Deteriorated
Deteriorated (Verb)
Ngày càng trở nên tồi tệ hơn.
The community's health has deteriorated due to lack of resources.
Sức khỏe cộng đồng đã xấu đi do thiếu nguồn lực.
The social conditions have not deteriorated in recent years.
Điều kiện xã hội không xấu đi trong những năm gần đây.
Has the situation in our neighborhood deteriorated recently?
Tình hình ở khu phố chúng ta có xấu đi gần đây không?
Dạng động từ của Deteriorated (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Deteriorate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Deteriorated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Deteriorated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Deteriorates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Deteriorating |
Deteriorated (Adjective)
Chất lượng ngày càng tồi tệ.
Worsened in quality.
The social conditions in the city have deteriorated over the years.
Điều kiện xã hội ở thành phố đã xấu đi qua các năm.
The community did not deteriorate after the new policies were implemented.
Cộng đồng không xấu đi sau khi các chính sách mới được thực hiện.
Has the situation in the neighborhood deteriorated since last year?
Tình hình trong khu phố đã xấu đi từ năm ngoái chưa?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp