Bản dịch của từ Deteriorated trong tiếng Việt
Deteriorated

Deteriorated (Verb)
Ngày càng trở nên tồi tệ hơn.
The community's health has deteriorated due to lack of resources.
Sức khỏe cộng đồng đã xấu đi do thiếu nguồn lực.
The social conditions have not deteriorated in recent years.
Điều kiện xã hội không xấu đi trong những năm gần đây.
Has the situation in our neighborhood deteriorated recently?
Tình hình ở khu phố chúng ta có xấu đi gần đây không?
Dạng động từ của Deteriorated (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Deteriorate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Deteriorated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Deteriorated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Deteriorates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Deteriorating |
Deteriorated (Adjective)
Chất lượng ngày càng tồi tệ.
Worsened in quality.
The social conditions in the city have deteriorated over the years.
Điều kiện xã hội ở thành phố đã xấu đi qua các năm.
The community did not deteriorate after the new policies were implemented.
Cộng đồng không xấu đi sau khi các chính sách mới được thực hiện.
Has the situation in the neighborhood deteriorated since last year?
Tình hình trong khu phố đã xấu đi từ năm ngoái chưa?
Họ từ
Từ "deteriorated" xuất phát từ động từ "deteriorate", có nghĩa là trở nên tồi tệ hoặc xuống cấp. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả tình trạng vật lý, tâm lý hoặc xã hội gia tăng tiêu cực theo thời gian. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này không có sự khác biệt về viết hoặc phát âm, nhưng sự sử dụng có thể khác nhau trong các tình huống cụ thể, với tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh vào các vấn đề môi trường hoặc vật chất hơn.
Từ "deteriorated" có nguồn gốc từ động từ Latin "deteriorare", có nghĩa là "làm xấu đi". Cấu trúc từ này bao gồm tiền tố "de-" ngụ ý sự giảm sút và gốc từ "melior", nghĩa là "tốt". Trong lịch sử, từ này đã phát triển để chỉ sự suy giảm về chất lượng hoặc trạng thái. Hiện nay, "deteriorated" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như môi trường, y học và kiến trúc để mô tả sự hư hỏng, suy yếu hoặc xuống cấp của đối tượng.
Từ "deteriorated" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến lĩnh vực y tế và môi trường. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả sự suy giảm về chất lượng, tình trạng hoặc sức khỏe, thường trong các văn bản khoa học, báo cáo nghiên cứu hoặc thảo luận về tác động tiêu cực của con người đối với tự nhiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



