Bản dịch của từ Deuce trong tiếng Việt

Deuce

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Deuce (Noun)

dˈus
dˈus
01

Hai con xúc xắc hoặc chơi bài.

The two on dice or playing cards.

Ví dụ

In the card game, a deuce is worth 2 points.

Trong trò chơi bài, một thất bại có giá trị 2 điểm.

Roll the dice and hope for a deuce.

Rung xúc xắc và hy vọng có một thất bại.

She drew a deuce in the game of poker.

Cô ấy đã rút được một thất bại trong trò chơi poker.

02

Điểm 40 đều trong một ván đấu, trong đó mỗi người chơi cần hai điểm liên tiếp để thắng ván đấu.

The score of 40 all in a game, at which each player needs two consecutive points to win the game.

Ví dụ

During the intense tennis match, the score reached deuce quickly.

Trong trận đấu quần vợt căng thẳng, tỷ số đã nhanh chóng đạt đến deuce.

The players battled it out at deuce for several minutes.

Các cầu thủ đã chiến đấu với nhau trong vài phút.

At deuce, the pressure was on to secure the next two points.

Tại deuce, áp lực phải đảm bảo hai điểm tiếp theo.

03

Được sử dụng như một uyển ngữ cho 'ác quỷ' trong các biểu hiện khó chịu, thiếu kiên nhẫn, ngạc nhiên, v.v.

Used as a euphemism for ‘devil’ in expressions of annoyance, impatience, surprise, etc.

Ví dụ

She missed the bus by a deuce, making her late for work.

Cô ấy đã lỡ chuyến xe buýt, khiến cô ấy đi làm muộn.

The deuce of a noise from the party kept her up all night.

Tiếng ồn từ bữa tiệc khiến cô ấy thức suốt đêm.

He was in a deuce of a hurry to catch his flight.

Anh ấy đang vội vã bắt chuyến bay của mình.

Dạng danh từ của Deuce (Noun)

SingularPlural

Deuce

Deuces

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/deuce/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Deuce

Không có idiom phù hợp