Bản dịch của từ Deuce trong tiếng Việt
Deuce

Deuce (Noun)
In the card game, a deuce is worth 2 points.
Trong trò chơi bài, một thất bại có giá trị 2 điểm.
Roll the dice and hope for a deuce.
Rung xúc xắc và hy vọng có một thất bại.
She drew a deuce in the game of poker.
Cô ấy đã rút được một thất bại trong trò chơi poker.
During the intense tennis match, the score reached deuce quickly.
Trong trận đấu quần vợt căng thẳng, tỷ số đã nhanh chóng đạt đến deuce.
The players battled it out at deuce for several minutes.
Các cầu thủ đã chiến đấu với nhau trong vài phút.
At deuce, the pressure was on to secure the next two points.
Tại deuce, áp lực phải đảm bảo hai điểm tiếp theo.
She missed the bus by a deuce, making her late for work.
Cô ấy đã lỡ chuyến xe buýt, khiến cô ấy đi làm muộn.
The deuce of a noise from the party kept her up all night.
Tiếng ồn từ bữa tiệc khiến cô ấy thức suốt đêm.
He was in a deuce of a hurry to catch his flight.
Anh ấy đang vội vã bắt chuyến bay của mình.
Dạng danh từ của Deuce (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Deuce | Deuces |
Họ từ
Từ "deuce" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "deux", mang nghĩa là số hai. Trong ngữ cảnh thể thao, đặc biệt là quần vợt, "deuce" chỉ trạng thái hòa điểm 40-40, yêu cầu một bên cần thắng hai điểm liên tiếp để giành chiến thắng trong ván đấu. Tại Hoa Kỳ, "deuce" cũng thường được sử dụng để chỉ một con bài hai trong game bài. Trong tiếng Anh Anh, từ này giữ nguyên nghĩa nhưng hiếm khi được sử dụng trong các trò chơi bài, mà chủ yếu phổ biến trong thể thao.
Từ "deuce" xuất phát từ tiếng Pháp cổ "deus", có nghĩa là "hai". Trong ngữ cảnh trò chơi bài và thể thao, "deuce" thường được sử dụng để chỉ điểm số hoặc tình huống có hai điểm bằng nhau. Lịch sử từ này còn liên quan đến các trò chơi mà trong đó hai là điểm khởi đầu hoặc điểm quyết định. Sự phát triển nghĩa của nó từ số lượng cụ thể đến các tình huống thể hiện sự đối kháng hiện nay phản ánh tính chất cạnh tranh trong các môn thể thao.
Từ "deuce" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) so với các từ vựng thông dụng khác, chủ yếu do tính chất chuyên biệt của nó. Trong bối cảnh tennis, "deuce" được sử dụng để chỉ tình huống điểm số hòa ở 40-40. Ngoài ra, từ này cũng có thể xuất hiện trong ngữ cảnh trò chơi bài hoặc trong một số cụm từ thông dụng. Tuy nhiên, tần suất sử dụng của nó ở các hoàn cảnh giao tiếp hàng ngày là hạn chế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp