Bản dịch của từ Deuteranope trong tiếng Việt

Deuteranope

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Deuteranope (Noun)

01

Một người mắc chứng deuteranopia.

A person suffering from deuteranopia.

Ví dụ

John is a deuteranope who struggles with color differentiation daily.

John là một người bị deuteranope và gặp khó khăn trong việc phân biệt màu sắc hàng ngày.

Many deuteranopes do not receive adequate support in social settings.

Nhiều người bị deuteranope không nhận được sự hỗ trợ đầy đủ trong các tình huống xã hội.

Are there programs for deuteranopes in our community resources?

Có chương trình nào dành cho những người bị deuteranope trong các nguồn lực cộng đồng của chúng ta không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Deuteranope cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Deuteranope

Không có idiom phù hợp