Bản dịch của từ Devanning trong tiếng Việt

Devanning

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Devanning(Noun)

dɨvˈænɨŋ
dɨvˈænɨŋ
01

Quá trình dỡ hàng từ một container, đặc biệt trong lĩnh vực vận chuyển hoặc logistics.

The process of unloading a container, especially in shipping or logistics.

Ví dụ

Devanning(Verb)

dɨvˈænɨŋ
dɨvˈænɨŋ
01

Dỡ hàng từ một container hoặc phương tiện vận chuyển.

To unload cargo from a container or transport vehicle.

Ví dụ
02

Hành động lấy hàng hóa ra khỏi container vận chuyển.

The act of taking goods out of their shipping container.

Ví dụ