Bản dịch của từ Devastating trong tiếng Việt
Devastating

Devastating(Adjective)
Gây ra thiệt hại lớn hoặc phá hủy.
Dạng tính từ của Devastating (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Devastating Tàn phá | More devastating Tàn phá hơn | Most devastating Tàn phá nhất |
Devastating(Verb)
Dạng động từ của Devastating (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Devastate |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Devastated |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Devastated |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Devastates |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Devastating |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "devastating" mang nghĩa là gây ra sự tàn phá, hủy diệt hoặc có tác động mạnh mẽ tiêu cực đến tâm lý, cảm xúc hoặc tình hình. Từ này thường được sử dụng để mô tả các thảm họa tự nhiên, sự kiện bi thảm hoặc hậu quả nặng nề của các quyết định sai lầm. Trong cả tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này được phát âm tương tự và không có sự khác biệt rõ rệt trong ngữ nghĩa, tuy nhiên, cách dùng văn phong có thể khác nhau trong một số ngữ cảnh nhất định.
Từ "devastating" có gốc từ tiếng Latin "devastare", có nghĩa là "phá hủy hoàn toàn". Tiền tố "de-" biểu thị sự suy giảm hoặc loại bỏ, trong khi "vastare" có nghĩa là "để trống". Từ thế kỷ XVI, "devastating" đã được sử dụng để chỉ những tác động có tính chất tàn phá, gây thiệt hại nặng nề. Ý nghĩa hiện tại của nó gắn liền với những hậu quả khủng khiếp, nhấn mạnh sự tàn phá về cả vật chất lẫn tinh thần.
Từ "devastating" được sử dụng với tần suất tương đối cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong hai phần Đọc và Nói. Trong phần Đọc, từ này thường xuất hiện trong bối cảnh mô tả tác động nặng nề của thiên tai, chiến tranh hoặc khủng hoảng xã hội. Trong phần Nói, thí sinh thường dùng từ này khi thảo luận về cảm xúc hoặc hậu quả của các sự kiện nghiêm trọng. Ngoài IELTS, từ này cũng được sử dụng phổ biến trong các bài viết và báo cáo khoa học, đặc biệt là trong lĩnh vực y tế và xã hội, để mô tả những tác hại sâu rộng.
Họ từ
Từ "devastating" mang nghĩa là gây ra sự tàn phá, hủy diệt hoặc có tác động mạnh mẽ tiêu cực đến tâm lý, cảm xúc hoặc tình hình. Từ này thường được sử dụng để mô tả các thảm họa tự nhiên, sự kiện bi thảm hoặc hậu quả nặng nề của các quyết định sai lầm. Trong cả tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này được phát âm tương tự và không có sự khác biệt rõ rệt trong ngữ nghĩa, tuy nhiên, cách dùng văn phong có thể khác nhau trong một số ngữ cảnh nhất định.
Từ "devastating" có gốc từ tiếng Latin "devastare", có nghĩa là "phá hủy hoàn toàn". Tiền tố "de-" biểu thị sự suy giảm hoặc loại bỏ, trong khi "vastare" có nghĩa là "để trống". Từ thế kỷ XVI, "devastating" đã được sử dụng để chỉ những tác động có tính chất tàn phá, gây thiệt hại nặng nề. Ý nghĩa hiện tại của nó gắn liền với những hậu quả khủng khiếp, nhấn mạnh sự tàn phá về cả vật chất lẫn tinh thần.
Từ "devastating" được sử dụng với tần suất tương đối cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong hai phần Đọc và Nói. Trong phần Đọc, từ này thường xuất hiện trong bối cảnh mô tả tác động nặng nề của thiên tai, chiến tranh hoặc khủng hoảng xã hội. Trong phần Nói, thí sinh thường dùng từ này khi thảo luận về cảm xúc hoặc hậu quả của các sự kiện nghiêm trọng. Ngoài IELTS, từ này cũng được sử dụng phổ biến trong các bài viết và báo cáo khoa học, đặc biệt là trong lĩnh vực y tế và xã hội, để mô tả những tác hại sâu rộng.
