Bản dịch của từ Develop a good relationship trong tiếng Việt

Develop a good relationship

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Develop a good relationship (Verb)

dɨvˈɛləp ə ɡˈʊd ɹilˈeɪʃənʃˌɪp
dɨvˈɛləp ə ɡˈʊd ɹilˈeɪʃənʃˌɪp
01

Để phát triển hoặc khiến cho phát triển và trở nên chín muồi hơn, tiên tiến hơn, hoặc tinh vi hơn.

To grow or cause to grow and become more mature, advanced, or elaborate.

Ví dụ

I want to develop a good relationship with my classmates this semester.

Tôi muốn phát triển mối quan hệ tốt với các bạn cùng lớp học kỳ này.

They do not develop a good relationship with their neighbors in the city.

Họ không phát triển mối quan hệ tốt với hàng xóm trong thành phố.

How can we develop a good relationship in group projects effectively?

Làm thế nào chúng ta có thể phát triển mối quan hệ tốt trong các dự án nhóm?

02

Để khai thác khả năng hoặc khả năng; để đưa đến trạng thái tinh tế.

To bring out the capabilities or possibilities of; to bring to a refined state.

Ví dụ

Many students develop a good relationship with their teachers in school.

Nhiều học sinh phát triển mối quan hệ tốt với giáo viên trong trường.

They do not develop a good relationship with their peers during college.

Họ không phát triển mối quan hệ tốt với bạn bè trong đại học.

How can we develop a good relationship with our neighbors?

Làm thế nào chúng ta có thể phát triển mối quan hệ tốt với hàng xóm?

03

Để tiến hóa thông qua quá trình phát triển.

To evolve through a process of development.

Ví dụ

Students develop a good relationship during group projects in class.

Học sinh phát triển mối quan hệ tốt trong các dự án nhóm ở lớp.

They do not develop a good relationship with their classmates easily.

Họ không phát triển mối quan hệ tốt với bạn cùng lớp dễ dàng.

How can we develop a good relationship with international students?

Làm thế nào chúng ta có thể phát triển mối quan hệ tốt với sinh viên quốc tế?

Develop a good relationship (Noun)

dɨvˈɛləp ə ɡˈʊd ɹilˈeɪʃənʃˌɪp
dɨvˈɛləp ə ɡˈʊd ɹilˈeɪʃənʃˌɪp
01

Quá trình phát triển hoặc được phát triển.

The process of developing or being developed.

Ví dụ

Students develop a good relationship with teachers during group projects.

Học sinh phát triển mối quan hệ tốt với giáo viên trong các dự án nhóm.

They do not develop a good relationship with classmates easily.

Họ không dễ dàng phát triển mối quan hệ tốt với bạn học.

How can we develop a good relationship in our community?

Làm thế nào chúng ta có thể phát triển mối quan hệ tốt trong cộng đồng?

02

Một trạng thái phát triển hoặc tiến bộ cụ thể.

A specified state of growth or advancement.

Ví dụ

Many people develop a good relationship through active listening and empathy.

Nhiều người phát triển mối quan hệ tốt qua việc lắng nghe và đồng cảm.

They do not develop a good relationship if communication is poor.

Họ không phát triển mối quan hệ tốt nếu giao tiếp kém.

How can we develop a good relationship with our neighbors?

Làm thế nào chúng ta có thể phát triển mối quan hệ tốt với hàng xóm?

03

Một sự kiện tạo thành một giai đoạn mới trong chuỗi sự kiện.

An event constituting a new stage in a sequence of events.

Ví dụ

They aim to develop a good relationship with local communities in 2023.

Họ nhằm phát triển mối quan hệ tốt với cộng đồng địa phương vào năm 2023.

They do not develop a good relationship with businesses in the area.

Họ không phát triển mối quan hệ tốt với các doanh nghiệp trong khu vực.

How can we develop a good relationship with international students effectively?

Làm thế nào chúng ta có thể phát triển mối quan hệ tốt với sinh viên quốc tế một cách hiệu quả?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Develop a good relationship cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Develop a good relationship

Không có idiom phù hợp