Bản dịch của từ Develop a good relationship trong tiếng Việt
Develop a good relationship
Develop a good relationship (Verb)
I want to develop a good relationship with my classmates this semester.
Tôi muốn phát triển mối quan hệ tốt với các bạn cùng lớp học kỳ này.
They do not develop a good relationship with their neighbors in the city.
Họ không phát triển mối quan hệ tốt với hàng xóm trong thành phố.
How can we develop a good relationship in group projects effectively?
Làm thế nào chúng ta có thể phát triển mối quan hệ tốt trong các dự án nhóm?
Many students develop a good relationship with their teachers in school.
Nhiều học sinh phát triển mối quan hệ tốt với giáo viên trong trường.
They do not develop a good relationship with their peers during college.
Họ không phát triển mối quan hệ tốt với bạn bè trong đại học.
How can we develop a good relationship with our neighbors?
Làm thế nào chúng ta có thể phát triển mối quan hệ tốt với hàng xóm?
Để tiến hóa thông qua quá trình phát triển.
To evolve through a process of development.
Students develop a good relationship during group projects in class.
Học sinh phát triển mối quan hệ tốt trong các dự án nhóm ở lớp.
They do not develop a good relationship with their classmates easily.
Họ không phát triển mối quan hệ tốt với bạn cùng lớp dễ dàng.
How can we develop a good relationship with international students?
Làm thế nào chúng ta có thể phát triển mối quan hệ tốt với sinh viên quốc tế?
Develop a good relationship (Noun)
Quá trình phát triển hoặc được phát triển.
The process of developing or being developed.
Students develop a good relationship with teachers during group projects.
Học sinh phát triển mối quan hệ tốt với giáo viên trong các dự án nhóm.
They do not develop a good relationship with classmates easily.
Họ không dễ dàng phát triển mối quan hệ tốt với bạn học.
How can we develop a good relationship in our community?
Làm thế nào chúng ta có thể phát triển mối quan hệ tốt trong cộng đồng?
Một trạng thái phát triển hoặc tiến bộ cụ thể.
A specified state of growth or advancement.
Many people develop a good relationship through active listening and empathy.
Nhiều người phát triển mối quan hệ tốt qua việc lắng nghe và đồng cảm.
They do not develop a good relationship if communication is poor.
Họ không phát triển mối quan hệ tốt nếu giao tiếp kém.
How can we develop a good relationship with our neighbors?
Làm thế nào chúng ta có thể phát triển mối quan hệ tốt với hàng xóm?
They aim to develop a good relationship with local communities in 2023.
Họ nhằm phát triển mối quan hệ tốt với cộng đồng địa phương vào năm 2023.
They do not develop a good relationship with businesses in the area.
Họ không phát triển mối quan hệ tốt với các doanh nghiệp trong khu vực.
How can we develop a good relationship with international students effectively?
Làm thế nào chúng ta có thể phát triển mối quan hệ tốt với sinh viên quốc tế một cách hiệu quả?
Cụm từ "develop a good relationship" mang nghĩa xây dựng một mối quan hệ tích cực và bền vững giữa các cá nhân hoặc nhóm. Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh giao tiếp xã hội, công việc và các mối quan hệ cá nhân. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh-Mỹ đối với cụm từ này, tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau theo ngữ cảnh văn hóa. Người Anh có thể nhấn mạnh vào giá trị lâu dài, trong khi người Mỹ thường chỉ tập trung vào hiệu quả trong mối quan hệ.