Bản dịch của từ Developmental trong tiếng Việt
Developmental
Developmental (Adjective)
The government implemented developmental programs to improve social welfare.
Chính phủ thực hiện các chương trình phát triển để cải thiện phúc lợi xã hội.
The community center offers developmental activities for children and teenagers.
Trung tâm cộng đồng cung cấp các hoạt động phát triển cho trẻ em và thanh thiếu niên.
She works for a developmental organization focused on social issues.
Cô làm việc cho một tổ chức phát triển tập trung vào các vấn đề xã hội.
Developmental (Noun)
Quá trình phát triển hoặc đang được phát triển.
The process of developing or being developed.
Social media platforms play a crucial role in the developmental process.
Nền tảng truyền thông xã hội đóng một vai trò quan trọng trong quá trình phát triển.
Education and healthcare are essential for social developmental progress.
Giáo dục và chăm sóc sức khỏe rất cần thiết cho tiến bộ phát triển xã hội.
Government policies impact the pace of social developmental initiatives.
Các chính sách của chính phủ tác động đến tốc độ của các sáng kiến phát triển xã hội.
Họ từ
Từ "developmental" là một tính từ mô tả liên quan đến quá trình phát triển, thường được sử dụng trong các lĩnh vực như tâm lý học, giáo dục và y học. Trong tiếng Anh Anh, chữ "developmental" được dùng để chỉ các vấn đề hoặc giai đoạn phát triển, như trong cụm từ "developmental milestones". Tiếng Anh Mỹ cũng sử dụng từ này với nghĩa tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay cách viết. Tuy nhiên, ngữ cảnh cụ thể có thể thay đổi tùy thuộc vào lĩnh vực nghiên cứu và ứng dụng.
Từ "developmental" có nguồn gốc từ tiếng Latin "developare", có nghĩa là "mở rộng" hoặc "phát triển". Trong tiếng Anh, cụm từ này bắt đầu được sử dụng vào giữa thế kỷ 20, phản ánh sự quan tâm ngày càng tăng đối với các quá trình phát triển trong các lĩnh vực như tâm lý học, giáo dục và sinh học. Hiện nay, "developmental" thường được dùng để chỉ các khía cạnh liên quan đến sự phát triển, tiến trình hình thành và biến đổi của con người và các hệ thống xã hội.
Từ "developmental" xuất hiện với tần suất đáng kể trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nói và Viết, nơi học sinh thường phải thảo luận về các vấn đề liên quan đến sự phát triển cá nhân, xã hội và kinh tế. Trong bối cảnh giáo dục, từ này thường được sử dụng để mô tả các giai đoạn hoặc chương trình học nhằm hỗ trợ sự phát triển của trẻ em. Từ "developmental" cũng phổ biến trong nghiên cứu tâm lý và y tế, nhấn mạnh sự tiến triển trong các khía cạnh thể chất và tinh thần.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp