Bản dịch của từ Developmental phase trong tiếng Việt

Developmental phase

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Developmental phase (Noun)

dɨvˌɛləpmˈɛntəl fˈeɪz
dɨvˌɛləpmˈɛntəl fˈeɪz
01

Một giai đoạn đặc trưng trong quá trình phát triển, có những đặc điểm hoặc đặc trưng riêng.

A distinct stage in the process of development, characterized by specific qualities or features.

Ví dụ

The developmental phase of childhood is crucial for social skills development.

Giai đoạn phát triển của trẻ em rất quan trọng cho sự phát triển kỹ năng xã hội.

The developmental phase of adolescence does not always promote positive social behavior.

Giai đoạn phát triển của tuổi vị thành niên không phải lúc nào cũng thúc đẩy hành vi xã hội tích cực.

Is the developmental phase of adulthood different from previous social stages?

Giai đoạn phát triển của tuổi trưởng thành có khác gì so với các giai đoạn xã hội trước không?

02

Một khoảng thời gian trong đó có sự phát triển hoặc thay đổi đáng kể xảy ra ở một cá nhân hoặc hệ thống.

A period of time during which significant growth or change occurs in an individual or system.

Ví dụ

The developmental phase of childhood is crucial for social skills.

Giai đoạn phát triển của trẻ thơ rất quan trọng cho kỹ năng xã hội.

Adolescents do not always understand their developmental phase clearly.

Thanh thiếu niên không phải lúc nào cũng hiểu rõ giai đoạn phát triển của mình.

What changes occur during the developmental phase of young adults?

Những thay đổi nào xảy ra trong giai đoạn phát triển của người trưởng thành trẻ?

03

Một khoảng thời gian trong đó các yếu tố ảnh hưởng đến sự tiến bộ được phân tích hoặc điều chỉnh.

An interval of time in which factors influencing progress are analyzed or modified.

Ví dụ

The developmental phase of the project lasted six months last year.

Giai đoạn phát triển của dự án kéo dài sáu tháng năm ngoái.

The developmental phase was not completed on time due to budget issues.

Giai đoạn phát triển đã không hoàn thành đúng hạn do vấn đề ngân sách.

When does the developmental phase start for community programs in 2024?

Khi nào giai đoạn phát triển bắt đầu cho các chương trình cộng đồng năm 2024?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/developmental phase/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Developmental phase

Không có idiom phù hợp