Bản dịch của từ Developmentally trong tiếng Việt
Developmentally

Developmentally (Adverb)
She spoke developmentally about the impact of social media on society.
Cô ấy nói về ảnh hưởng của truyền thông xã hội phát triển.
He did not address the developmentally appropriate strategies in his presentation.
Anh ấy không đề cập đến các chiến lược phát triển phù hợp.
Did you discuss developmentally sensitive topics during the IELTS speaking test?
Bạn đã thảo luận về các chủ đề nhạy cảm về phát triển trong bài thi nói IELTS chưa?
Children should be encouraged developmentally in their social skills.
Trẻ em nên được khuyến khích phát triển kỹ năng xã hội của họ.
Ignoring social interactions can hinder developmentally appropriate behavior.
Bỏ qua tương tác xã hội có thể ngăn trở hành vi phù hợp với sự phát triển.
Họ từ
Từ "developmentally" là một trạng từ, chủ yếu được sử dụng trong các lĩnh vực tâm lý học và giáo dục để mô tả các khía cạnh liên quan đến sự phát triển của cá nhân, đặc biệt là trong giai đoạn trẻ em. Từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách viết và nghĩa, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt đôi chút. Cách sử dụng từ này thường đi kèm với các cụm từ mô tả như "developmentally appropriate" hoặc "developmentally delayed", nhằm chỉ rõ mức độ phát triển một cách phù hợp và khác biệt theo độ tuổi.
Từ "developmentally" bắt nguồn từ động từ "develop", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "developare", trong đó "de-" có nghĩa là 'từ' và "volvere" có nghĩa là 'cuộn lại' hay 'làm cho hiện ra.' Thế kỷ 19 chứng kiến sự hình thành của từ này trong bối cảnh tâm lý học và sinh học, dùng để chỉ sự tiến triển và trưởng thành của một cá thể hoặc một hệ thống. Ngày nay, "developmentally" thường được sử dụng để mô tả các khía cạnh liên quan đến sự phát triển cá nhân hoặc tập thể, nhấn mạnh vào các giai đoạn khác nhau trong quá trình này.
Từ "developmentally" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi người thí sinh thảo luận về sự phát triển của cá nhân hoặc xã hội. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này liên quan đến các lĩnh vực như tâm lý học, giáo dục và sinh học. Tình huống phổ biến khi sử dụng từ này là khi phân tích hoặc đánh giá sự trưởng thành về mặt thể chất và tâm lý của trẻ em và thanh thiếu niên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
