Bản dịch của từ Deviance trong tiếng Việt

Deviance

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Deviance (Noun)

dˈivins
dˈivins
01

Thực tế hoặc trạng thái khác với các tiêu chuẩn thông thường hoặc được chấp nhận, đặc biệt là trong hành vi xã hội hoặc tình dục.

The fact or state of diverging from usual or accepted standards especially in social or sexual behaviour.

Ví dụ

The study focused on understanding the causes of social deviance.

Nghiên cứu tập trung vào hiểu nguyên nhân của sự lệch lạc xã hội.

The community workshop aimed to address issues related to deviance.

Buổi hội thảo cộng đồng nhằm giải quyết vấn đề liên quan đến sự lệch lạc.

The rise in deviance among teenagers raised concerns among parents.

Sự gia tăng sự lệch lạc giữa thanh thiếu niên gây lo ngại cho phụ huynh.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Deviance cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Deviance

Không có idiom phù hợp