Bản dịch của từ Deviance trong tiếng Việt
Deviance

Deviance (Noun)
The study focused on understanding the causes of social deviance.
Nghiên cứu tập trung vào hiểu nguyên nhân của sự lệch lạc xã hội.
The community workshop aimed to address issues related to deviance.
Buổi hội thảo cộng đồng nhằm giải quyết vấn đề liên quan đến sự lệch lạc.
The rise in deviance among teenagers raised concerns among parents.
Sự gia tăng sự lệch lạc giữa thanh thiếu niên gây lo ngại cho phụ huynh.
Họ từ
Khác biệt (deviance) là khái niệm trong xã hội học, chỉ những hành vi, giá trị hoặc chuẩn mực không tuân theo quy định của xã hội hoặc nhóm. Nó thường được xem xét dưới phản ứng của xã hội đối với hành vi khác biệt này. Từ này không có sự phân biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), song cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau đôi chút, nhưng nghĩa thì tương đồng trong cả hai phiên bản.
Từ "deviance" xuất phát từ cụm từ tiếng Latin "devians", có nghĩa là "đi lạc" hoặc "lệch hướng". Cụm từ này được hình thành từ động từ "deviāre", nghĩa là "rời khỏi đường thẳng". Trong lịch sử, khái niệm này đã được áp dụng trong các lĩnh vực xã hội học và tâm lý học để mô tả những hành vi không tuân thủ các chuẩn mực xã hội. Ý nghĩa hiện tại của từ "deviance" phản ánh sự lệch lạc khỏi những quy tắc hay giá trị chung trong một cộng đồng.
Từ "deviance" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Writing và Speaking khi thảo luận về các chủ đề xã hội và tâm lý học. Trong các bối cảnh khác, "deviance" thường được sử dụng trong nghiên cứu xã hội, tâm lý học và pháp lý để chỉ những hành vi sai lệch so với quy chuẩn xã hội. Từ này phù hợp trong các cuộc thảo luận về tội phạm, hành vi xã hội và các hiện tượng văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp