Bản dịch của từ Deviant trong tiếng Việt
Deviant
Adjective Noun [U/C]

Deviant(Adjective)
dˈiːvɪənt
ˈdiviənt
01
Khác với những gì được coi là bình thường hay chấp nhận.
Different from what is considered normal or acceptable
Ví dụ
Ví dụ
Deviant(Noun)
dˈiːvɪənt
ˈdiviənt
01
Rời xa các tiêu chuẩn thông thường hoặc chấp nhận được, đặc biệt trong hành vi xã hội hoặc đạo đức.
A person whose behavior deviates from what is acceptable
Ví dụ
02
Khác với những gì được coi là bình thường hoặc chấp nhận.
Someone who does not conform to the norms of a particular group
Ví dụ
03
Đặc trưng bởi sự khác biệt so với những gì là điển hình
A term often used in psychology to describe pathological behaviors
Ví dụ
