Bản dịch của từ Deviant trong tiếng Việt
Deviant

Deviant (Adjective)
Her deviant behavior caused concern among her peers.
Hành vi lạ lùng của cô gây lo ngại cho bạn bè của cô.
The psychologist studied deviant personalities in the community.
Nhà tâm lý học nghiên cứu về những cá nhân lạ lùng trong cộng đồng.
The deviant actions of the group led to their ostracism.
Các hành động lạ lùng của nhóm dẫn đến việc họ bị đày ra khỏi xã hội.
Dạng tính từ của Deviant (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Deviant Deviant | - | - |
Deviant (Noun)
The deviant was known for breaking societal norms.
Người lệch lạc được biết đến vì vi phạm các quy tắc xã hội.
The school counselor worked with deviants to address their behavior.
Cố vấn trường học làm việc với những người lệch lạc để giải quyết hành vi của họ.
The documentary explored the lives of social deviants in the city.
Bộ phim tài liệu khám phá cuộc sống của những người lệch lạc xã hội trong thành phố.
Dạng danh từ của Deviant (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Deviant | Deviants |
Họ từ
Từ "deviant" (người lệch lạc) thường được sử dụng để chỉ những hành vi, ý tưởng hoặc cá nhân không phù hợp với các chuẩn mực xã hội hoặc văn hóa hiện tại. Trong tiếng Anh, khái niệm này có thể được chia thành hai dạng Anh-Anh và Anh-Mỹ, nhưng không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong một số bối cảnh, "deviant" có thể mang sắc thái tiêu cực hơn ở Mỹ, phản ánh thái độ xã hội đối với các hành vi không chính thống.
Từ "deviant" xuất phát từ gốc Latin "devians", là dạng phân từ của động từ "deviāre", có nghĩa là "rời khỏi đường đi". Trong tiếng Latin, "via" có nghĩa là "đường". Từ này ban đầu diễn tả hành động lệch hướng khỏi quỹ đạo hoặc quy tắc. Theo thời gian, "deviant" đã được mở rộng để chỉ những hành vi hoặc cá nhân không tuân theo các chuẩn mực xã hội, giữ nguyên sắc thái về sự khác biệt và sai lệch trong ngữ nghĩa hiện tại.
Từ "deviant" xuất hiện với tần suất không cao trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu liên quan đến các chủ đề xã hội và tâm lý học. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh thảo luận về hành vi lệch lạc hoặc khác biệt trong xã hội. Trong phần Nói và Viết, "deviant" thường được sử dụng để mô tả những hành động hoặc cá nhân không tuân thủ các quy chuẩn xã hội. Ngoài ra, từ này còn được sử dụng phổ biến trong nghiên cứu xã hội học và tâm lý học để phân tích các hiện tượng hành vi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp