Bản dịch của từ Devil's advocate trong tiếng Việt
Devil's advocate
Devil's advocate (Noun)
Một người ủng hộ một lập trường mà họ không nhất thiết đồng ý, nhằm kích thích cuộc thảo luận hoặc kiểm tra tính hợp lệ của các lập luận đối lập.
A person who advocates for a position they do not necessarily agree with, in order to stimulate discussion or to test the validity of the opposing arguments.
John played devil's advocate during the social debate last Friday.
John đã đóng vai trò là người phản biện trong cuộc tranh luận xã hội hôm thứ Sáu.
She is not a devil's advocate; she truly believes in equality.
Cô ấy không phải là người phản biện; cô ấy thật sự tin vào bình đẳng.
Is anyone willing to be the devil's advocate in this discussion?
Có ai sẵn sàng đóng vai trò người phản biện trong cuộc thảo luận này không?
Mark played devil's advocate during the social debate on climate change.
Mark đã đóng vai trò người phản biện trong cuộc tranh luận xã hội về biến đổi khí hậu.
Many students do not appreciate the devil's advocate approach in discussions.
Nhiều sinh viên không đánh giá cao cách tiếp cận phản biện trong các cuộc thảo luận.
Maria played devil's advocate during the social policy debate last week.
Maria đã đóng vai trò phản biện trong cuộc tranh luận chính sách xã hội tuần trước.
John did not want to be the devil's advocate in the discussion.
John không muốn đóng vai trò phản biện trong cuộc thảo luận.
Who will act as devil's advocate in our social justice meeting tomorrow?
Ai sẽ đóng vai trò phản biện trong cuộc họp công bằng xã hội ngày mai?
She played devil's advocate during the social policy debate last week.
Cô ấy đã đóng vai trò phản biện trong cuộc tranh luận chính sách xã hội tuần trước.
He is not a devil's advocate for the new community project.
Anh ấy không phải là người phản biện cho dự án cộng đồng mới.
John often plays devil's advocate during our social discussions about politics.
John thường giữ vai trò phản biện trong các cuộc thảo luận xã hội về chính trị.
Sarah doesn't like when Tom plays devil's advocate in our meetings.
Sarah không thích khi Tom giữ vai trò phản biện trong các cuộc họp của chúng tôi.
Does Mark enjoy being the devil's advocate in social debates?
Mark có thích giữ vai trò phản biện trong các cuộc tranh luận xã hội không?
John played devil's advocate during the social debate about climate change.
John đóng vai trò phản biện trong cuộc tranh luận xã hội về biến đổi khí hậu.
Many people do not like the devil's advocate in social discussions.
Nhiều người không thích người phản biện trong các cuộc thảo luận xã hội.
Cụm từ "devil's advocate" chỉ người có nhiệm vụ bảo vệ một quan điểm nào đó trong cuộc tranh luận, đặc biệt là một quan điểm không phổ biến, nhằm thúc đẩy sự thảo luận và phân tích sâu sắc hơn. Thuật ngữ này xuất phát từ Công giáo, nơi một vị giáo sĩ được chỉ định để thách thức các xác nhận thánh thiện. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh sử dụng.