Bản dịch của từ Devisee trong tiếng Việt
Devisee

Devisee (Noun)
John was the devisee of his grandmother's valuable estate in 2022.
John là người thừa kế tài sản quý giá của bà anh năm 2022.
Maria is not a devisee in her uncle's last will.
Maria không phải là người thừa kế trong di chúc cuối cùng của chú cô.
Is Sarah the devisee of her father's house in the will?
Sarah có phải là người thừa kế ngôi nhà của cha cô trong di chúc không?
Họ từ
Từ "devisee" là thuật ngữ pháp lý chỉ người nhận được tài sản qua di chúc hoặc di sản. Trong tiếng Anh, "devisee" có thể được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết, mặc dù "devisee" có khả năng ít phổ biến hơn tại một số khu vực. Cụm từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh pháp lý liên quan đến quyền sở hữu tài sản sau khi người đứng tên qua đời.
Từ "devisee" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "divisus", hình thành từ động từ "dividere", nghĩa là chia sẻ hay phân chia. Trong lĩnh vực pháp lý, "devisee" chỉ người nhận di sản theo một di chúc. Sự phát triển của thuật ngữ này có nguồn gốc từ các quy định về di sản từ thời Trung cổ, nơi mà việc phân chia tài sản thường được quản lý qua văn bản pháp lý. Ý nghĩa hiện tại liên quan chặt chẽ đến những quyền lợi và nghĩa vụ của cá nhân trong bối cảnh pháp lý liên quan đến tài sản thừa kế.
Từ "devisee" xuất hiện ít trong bối cảnh của bốn thành phần IELTS, chủ yếu liên quan đến các chủ đề pháp lý hoặc chế độ thừa kế, vốn không phổ biến trong các bài kiểm tra ngôn ngữ tổng quát. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến luật thừa kế, nơi nó chỉ người nhận di sản hoặc tài sản từ người đã qua đời. Đối với người học tiếng Anh, việc hiểu và áp dụng từ này có thể hữu ích trong các ngữ cảnh pháp lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp