Bản dịch của từ Diagnosable trong tiếng Việt

Diagnosable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Diagnosable (Adjective)

dˌaɪəɡˈɑnəsəbəl
dˌaɪəɡˈɑnəsəbəl
01

Có thể chẩn đoán được.

Able to be diagnosed.

Ví dụ

Many mental health issues are diagnosable with proper evaluation by professionals.

Nhiều vấn đề sức khỏe tâm thần có thể chẩn đoán với đánh giá đúng.

Not all symptoms are diagnosable; some may require further testing.

Không phải tất cả triệu chứng đều có thể chẩn đoán; một số cần kiểm tra thêm.

Are all diseases diagnosable through standard medical tests available today?

Tất cả bệnh tật có thể chẩn đoán qua các xét nghiệm y tế tiêu chuẩn không?

Her condition was diagnosable by a medical professional.

Tình trạng của cô ấy có thể được chẩn đoán bởi một bác sĩ.

The symptoms were not diagnosable without proper tests.

Các triệu chứng không thể được chẩn đoán mà không cần các kiểm tra thích hợp.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/diagnosable/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 08/05/2021
[...] On the other hand, there is no good reason to say that funding treatment for people who are already with illnesses is less important [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 08/05/2021

Idiom with Diagnosable

Không có idiom phù hợp