Bản dịch của từ Diagnosable trong tiếng Việt
Diagnosable

Diagnosable(Adjective)
Có thể chẩn đoán được.
Able to be diagnosed.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Từ "diagnosable" có nghĩa là có thể được chẩn đoán, thường được sử dụng trong các lĩnh vực y học và tâm lý học để chỉ tình trạng hoặc bệnh lý có thể xác định qua các triệu chứng hoặc xét nghiệm cụ thể. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay cách phát âm. Tuy nhiên, ngữ cảnh văn bản có thể khác nhau ở cách áp dụng trong các chuyên ngành y tế cụ thể tại từng khu vực.
Từ "diagnosable" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, với căn từ "diagnosis" có nghĩa là "nhận biết". Căn từ này được hình thành từ các yếu tố "dia-" (qua) và "gnosis" (kiến thức). Từ này đã được vay mượn vào tiếng Latin là "diagnosis", và sau đó là tiếng Anh vào giữa thế kỷ 17. Ngày nay, "diagnosable" đề cập đến khả năng của một tình trạng hay bệnh lý có thể được xác định hoặc chẩn đoán, thể hiện sự kết nối với quá trình nhận thức và đánh giá trong y học.
Từ "diagnosable" thể hiện tính khả thi trong việc xác định một bệnh hoặc tình trạng sức khỏe thông qua các phương pháp chẩn đoán. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất khá thấp, chủ yếu xuất hiện trong phần nghe và nói, liên quan đến chủ đề y tế hoặc khoa học. Trong các ngữ cảnh khác, "diagnosable" thường được sử dụng trong các bài viết nghiên cứu y học, báo cáo lâm sàng, hoặc trong cuộc hội thoại giữa các chuyên gia y tế, nhấn mạnh tính chính xác và tính khả thi trong quá trình chẩn đoán bệnh.
Từ "diagnosable" có nghĩa là có thể được chẩn đoán, thường được sử dụng trong các lĩnh vực y học và tâm lý học để chỉ tình trạng hoặc bệnh lý có thể xác định qua các triệu chứng hoặc xét nghiệm cụ thể. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay cách phát âm. Tuy nhiên, ngữ cảnh văn bản có thể khác nhau ở cách áp dụng trong các chuyên ngành y tế cụ thể tại từng khu vực.
Từ "diagnosable" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, với căn từ "diagnosis" có nghĩa là "nhận biết". Căn từ này được hình thành từ các yếu tố "dia-" (qua) và "gnosis" (kiến thức). Từ này đã được vay mượn vào tiếng Latin là "diagnosis", và sau đó là tiếng Anh vào giữa thế kỷ 17. Ngày nay, "diagnosable" đề cập đến khả năng của một tình trạng hay bệnh lý có thể được xác định hoặc chẩn đoán, thể hiện sự kết nối với quá trình nhận thức và đánh giá trong y học.
Từ "diagnosable" thể hiện tính khả thi trong việc xác định một bệnh hoặc tình trạng sức khỏe thông qua các phương pháp chẩn đoán. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất khá thấp, chủ yếu xuất hiện trong phần nghe và nói, liên quan đến chủ đề y tế hoặc khoa học. Trong các ngữ cảnh khác, "diagnosable" thường được sử dụng trong các bài viết nghiên cứu y học, báo cáo lâm sàng, hoặc trong cuộc hội thoại giữa các chuyên gia y tế, nhấn mạnh tính chính xác và tính khả thi trong quá trình chẩn đoán bệnh.
