Bản dịch của từ Diagnostic imaging trong tiếng Việt

Diagnostic imaging

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Diagnostic imaging (Noun)

dˌaɪəɡnˈɑstɨk ˈɪmɨdʒɨŋ
dˌaɪəɡnˈɑstɨk ˈɪmɨdʒɨŋ
01

Việc sử dụng các kỹ thuật hình ảnh để xác định bệnh tật hoặc tình trạng trong cơ thể.

The use of imaging techniques to identify diseases or conditions within the body.

Ví dụ

Diagnostic imaging helps doctors find diseases in patients quickly and accurately.

Hình ảnh chẩn đoán giúp bác sĩ tìm bệnh cho bệnh nhân nhanh chóng và chính xác.

Many people do not understand the importance of diagnostic imaging in healthcare.

Nhiều người không hiểu tầm quan trọng của hình ảnh chẩn đoán trong chăm sóc sức khỏe.

Is diagnostic imaging widely used in hospitals across the United States?

Hình ảnh chẩn đoán có được sử dụng rộng rãi ở các bệnh viện tại Hoa Kỳ không?

02

Một lĩnh vực y học liên quan đến việc hình dung bên trong cơ thể để phân tích lâm sàng và can thiệp y tế.

A field of medicine that involves the visualization of the interior of a body for clinical analysis and medical intervention.

Ví dụ

Diagnostic imaging helps doctors see inside the body for better treatment.

Hình ảnh chẩn đoán giúp bác sĩ nhìn thấy bên trong cơ thể để điều trị tốt hơn.

Many patients do not understand diagnostic imaging procedures at hospitals.

Nhiều bệnh nhân không hiểu quy trình hình ảnh chẩn đoán tại bệnh viện.

What types of diagnostic imaging are commonly used in hospitals today?

Những loại hình ảnh chẩn đoán nào thường được sử dụng tại bệnh viện hôm nay?

03

Các phương pháp khác nhau được sử dụng để tạo ra hình ảnh trực quan về bên trong cơ thể, bao gồm x-quang, mri và ct quét.

The various methods employed to create visual representations of the interior of a body, including x-rays, mris, and ct scans.

Ví dụ

Diagnostic imaging helps doctors understand health issues in patients like Anna.

Chẩn đoán hình ảnh giúp bác sĩ hiểu vấn đề sức khỏe của bệnh nhân như Anna.

Many people do not trust diagnostic imaging for accurate health assessments.

Nhiều người không tin tưởng chẩn đoán hình ảnh cho các đánh giá sức khỏe chính xác.

What types of diagnostic imaging are most popular in social health services?

Những loại chẩn đoán hình ảnh nào phổ biến nhất trong dịch vụ sức khỏe xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/diagnostic imaging/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Diagnostic imaging

Không có idiom phù hợp