Bản dịch của từ Diagnostic test trong tiếng Việt

Diagnostic test

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Diagnostic test (Noun)

dˌaɪəɡnˈɑstɨk tˈɛst
dˌaɪəɡnˈɑstɨk tˈɛst
01

Một xét nghiệm y tế để xác định sự hiện diện hoặc vắng mặt của một bệnh hoặc tình trạng.

A medical test to determine the presence or absence of a disease or condition.

Ví dụ

The diagnostic test revealed that many people had high cholesterol levels.

Xét nghiệm chẩn đoán cho thấy nhiều người có mức cholesterol cao.

The diagnostic test did not identify any diseases in the community.

Xét nghiệm chẩn đoán không xác định bệnh nào trong cộng đồng.

Did the diagnostic test show any signs of illness in the population?

Xét nghiệm chẩn đoán có cho thấy dấu hiệu bệnh nào trong dân số không?

02

Một đánh giá để xác định các vấn đề hoặc tình trạng trong một bối cảnh cụ thể.

An assessment to identify problems or conditions in a specific context.

Ví dụ

The diagnostic test revealed high levels of anxiety among students in Chicago.

Bài kiểm tra chẩn đoán cho thấy mức độ lo âu cao ở học sinh Chicago.

The diagnostic test did not show any problems in the community health program.

Bài kiểm tra chẩn đoán không chỉ ra vấn đề nào trong chương trình sức khỏe cộng đồng.

Did the diagnostic test identify issues in the local employment sector?

Bài kiểm tra chẩn đoán có xác định vấn đề nào trong lĩnh vực việc làm địa phương không?

03

Một quy trình được sử dụng trong nhiều lĩnh vực để phân tích và đánh giá chức năng của hệ thống.

A procedure used in various fields to analyze and evaluate system functionality.

Ví dụ

The diagnostic test revealed high unemployment rates in the region.

Bài kiểm tra chẩn đoán cho thấy tỷ lệ thất nghiệp cao trong khu vực.

The diagnostic test did not indicate any improvements in social services.

Bài kiểm tra chẩn đoán không chỉ ra bất kỳ cải thiện nào trong dịch vụ xã hội.

What results did the diagnostic test show about community health programs?

Bài kiểm tra chẩn đoán cho thấy kết quả gì về các chương trình y tế cộng đồng?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/diagnostic test/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Diagnostic test

Không có idiom phù hợp